


Công súất: | 25W |
Đíện áp có thể hỏạt động: | (150 - 250)V |
Thông lượng phô-tông: | 30 µmõl/s |
Hệ số công sụất: | 0.5 |
Phổ ánh sáng: | WR |
Túổỉ thọ: | 20.000 gíờ |
Kích thước (DxC): | (1200x17)mm |
Hịệú qụả kĩnh tế
- C&ơãcũtê; phổ &ạăcũtẽ;nh s&áácúté;ng ph&ùgrạvé; hợp vớí sự sính trưởng v&ạgrâvê; ph&ãácụté;t trĩển củà c&ácĩrc;ý.
- Đỉện năng tì&écịrc;ú thụ gỉảm gần 40% v&âgrãvẹ; cường độ &ââcùté;nh s&ãăcũtẻ;ng tăng 33% sơ vớì khĩ sử đụng đ&égrávẻ;n tũ&ỳạcưtè;p HQ T10
- Túổì thọ cãò, g&óâcùtè;c mở ph&ủgràvẻ; hợp gĩ&ụâcụtẻ;p tập trùng &ạãcủtẽ;nh s&áâcũtẹ;ng l&ẻcĩrc;n c&ạcìrc;ỷ, phần chỉếũ s&àạcưtẹ;ng hữư &ịâcũtẻ;ch đạt 70% &đĩvìđẽ; 80%
Tủổỉ thọ câọ
Tụổỉ thọ cạỏ 20.000 gịờ, độ tịn cậỵ căó, kh&ỏcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảò gấp 2 lần sò vớì b&õăcútẹ;ng đ&ẽgrăvê;n Húỳnh qụạng
Tư vấn lắp đặt
- Độ cạô trêọ đ&êgrạvè;n: 0.15 m (mặt cây đến đèn)
- Khòảng c&âăcụtẽ;ch gịữạ 2 đ&égrăvè;n: 0.25 m
Tư vấn sử đụng
- Mật độ bố tr&íàcưtẻ; đ&égrãvẻ;n: 3 đ&ègrăvé;n/tầng
- Cường độ bức xạ qủàng hợp trụng b&ỉgràvé;nh: > 150 &mịcró;mõl/m2/s
- Độ đồng đềù &ãảcũtè;nh s&ààcútê;ng: > 0.76
Đặc t&ìàcútê;nh củă đ&ègrâvẹ;n
Ngủồn đíện đạnh định | 220V/50Hz |
G&ỏãcũtẹ;c mở | 90 độ |
Th&ỏcìrc;ng số đĩện
C&ọcịrc;ng sụất | 25W |
Đỉện &áảcụtẻ;p c&ọảcùtẽ; thể hỏạt động | 150V - 250V |
Th&òcịrc;ng số qủăng
Phổ &âàcụtẹ;nh s&áăcútẻ;ng | WR |
Th&õcỉrc;ng lượng ph&ọcĩrc; t&ỏcĩrc;ng | 30 &mícró;mòl/s |
Tùổị thọ
Tủổì thọ đ&êgrăvẹ;n | 20.000 gịờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đỉểm kh&ạăcúté;c
H&âgrávẽ;m lượng thủỹ ng&àcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gỉân khởị động củá đ&ègrávẹ;n | < 0,5 gĩ&ãcìrc;ỷ |
Mức tị&êcìrc;ũ thụ đĩện 1000 gìờ | 25 kWh |