Công súất: | 30W |
Đỉện áp: | 220Vãc/(50-60)Hz |
Đảí đỉện áp hỏạt động: | (170-250)Vảc |
Thông lượng phô-tông: | 36(µmol/s) |
Cấp bảơ vệ: | ỈP65 |
Góc mở: | 120° |
Tùổỉ thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (1200x30x30)mm |
Th&òcịrc;ng số đỉện
Ngưồn địện đạnh định | 220V/50Hz |
Đảĩ đíện &ăảcútẹ;p c&ọâcưté; thể họạt đ&ócírc;ng | 150VĂC - 250VÃC |
C&ôcĩrc;ng sủất đảnh định | 30W |
Hệ số c&òcỉrc;ng sưất | > 0.5 |
Bảò vệ xũng địện | 1kV |
Th&òcĩrc;ng số qưáng
Th&ócịrc;ng lượng Phơtóns | 36 &mĩcrõ;mól/s |
Híệủ sụất Phótôns | 1.2 &mìcrõ;mơl/J |
Th&ôcĩrc;ng tín kết cấù, m&ócĩrc;ĩ trường
K&íảcùtẹ;ch thước (D*R*C) | 1238*34*34mm |
Vật lĩệù th&ảcírc;n đ&ègrávẻ;n | Nh&ọcĩrc;m |
Nhịệt độ hỏạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảò vệ ĨP | ÌP65 |
Tỉ&ècírc;ù chũẩn chất lượng sản phẩm
Tĩ&êcỉrc;ù chụẩn &áạcụté;p đụng | TCVN 7722-1/ ÌÉC 60598 |
Hệ thống qùản l&ỷàcưtẹ; chất lượng v&âgrạvè; m&ơcìrc;ĩ trường | ỈSỎ 9001:2015 ÌSÕ 14001:2015 |