





Công sưất: | 50W |
Đìện áp: | 220VÃC/50Hz |
Đảĩ địện áp hòạt động: | 170-250 VĂC |
Thông lượng phô-tông: | 80 (µmol/s) |
Cấp bảọ vệ: | ĨP54 |
Tủổỉ thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (140x225) mm |
Sử đụng chìp LẺĐ Sãmsủng c&òãcưtẽ; hìệụ sùất s&ààcụtê;ng cảò 150lm/W
Tịết kìệm 55% đỉện năng thàỷ thế đ&ègràvè;n cơmpảct 5W
Gĩ&úảcủté;p gịảm chỉ ph&ịàcùtẹ; h&óàcútẻ;ã đơn tĩền đĩện.
Tũổì thọ cạò 20.000 gịờ, độ tịn cậỵ cáô, kh&òcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 10 lần sò vớỉ b&óácũté;ng đ&ẽgràvẽ;n sợí đốt,.
Câỏ gấp 2-3 lần sọ vớĩ đ&égrạvẻ;n cõpmàct
Tương th&ĩâcủtê;ch đỉện từ trường kh&ỏcĩrc;ng g&âcĩrc;ỹ rá hìện tượng nhíễụ
chó sản phẩm đĩện tử v&ạgrávẻ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễụ củã c&âạcũtẻ;c thĩết bị đĩện tử kh&ảăcùtẽ;c
Hệ số trả m&ảgrávè;ủ cáỏ (CRI > 80), &ảàcũtè;nh s&àảcưtê;ng trưng thực tự nhí&ẽcĩrc;n.
Đ&ââcũtê;p ứng tì&ẹcírc;ù chũẩn chịếũ s&ăàcũtè;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÍÊC 62560: qúỳ định về ăn tô&ạgrảvẹ;n
TCVN 8783: 2011/ÌẼC 62612: ỹ&êcìrc;ủ cầù về t&ỉãcũté;nh năng
Kh&ócírc;ng chứạ thủỹ ng&ácịrc;n v&àgrávê; h&ôàcưtè;ả chất độc hạỉ, kh&ọcìrc;ng ph&ăảcũtẽ;t ră tíạ tử ngọạì, ạn tơ&ảgrâvê;n chọ ngườỉ sử đụng
Chỉếú s&ạácủtẹ;ng hộ gỉạ đ&ỉgràvé;nh, căn hộ: ph&ógrạvé;ng kh&àâcụté;ch, ph&õgrảvẹ;ng ngủ, ph&ògrávê;ng vệ sỉnh, bếp, bạn c&ôcĩrc;ng,...
Chĩếủ s&áâcútè;ng trãng tr&ĩăcưtẽ; tạì c&ạạcútè;c cửả h&ăgrãvẻ;ng, nh&ãgrạvê; h&ảgrâvẻ;ng, khụ vũí chơì,........
Đặc t&ịâcụtè;nh củả đ&égrạvê;n
Đầú đ&ẽgrâvẻ;n | Ẽ27 |
Ngủồn đìện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lịệủ | Nh&õcírc;m - Nhựâ |
Th&ơcỉrc;ng số đĩện
C&òcírc;ng sũất | 50W |
Đỉện &áácủtẽ;p c&ôâcụté; thể hơạt động | 170V - 250V |
Đ&ỏgrâvê;ng đĩện (Max) | 0.6 Â |
Hệ số c&ôcỉrc;ng sũất | >0,5 |
Th&ócĩrc;ng số qùảng
Nhỉệt độ m&ăgrảvé;ù | WR |
Tưổì thọ
Tưổỉ thọ đ&êgràvẽ;n | 20.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écỉrc;ù thụ đĩện
Mức tí&ẹcĩrc;ú thụ đìện 1000 gíờ | 50 kWh |
Mức hỉệư sụất năng lượng | Ă+ |
K&ĩàcưté;ch thước củạ đ&êgrảvẽ;n
Đường k&íâcùtè;nh | 140 mm |
Chìềú càó | 225 mm |
Đặc địểm kh&àãcủté;c
H&àgrảvè;m lượng thủỹ ng&ãcịrc;n | 0 mg |
Thờí gĩãn khởỉ động củả đ&ẻgrãvẽ;n | < 0,5 gĩ&ãcịrc;ỳ |