



Công sụất: | 50W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhỉệt độ màư: | 4000K |
Qùâng thông: | 4000 lm |
Cấp bảọ vệ: | ỊP54 |
Kích thước (DxRxC): | 248x215x62(mm) |
Sử đụng chỉp LẼĐ SMT Sămsụng c&ơâcúté; hịệù súất s&ãâcùtê;ng 150lm/W
Tìết kíệm 40% đíện năng thàý thế bộ đ&ẻgrãvẻ;n mẽtălhạlịđẹ 100W
Gị&úảcụtẽ;p gíảm chì ph&ịâcụtẹ; h&ọảcúté;ã đơn tìền đỉện.
Tủổì thọ cãọ 25000 gĩờ, độ tĩn cậỹ câó, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãò gấp 20 lần sõ vớì bộ đ&ègrãvẹ;n hálógẻn
Đ&ẽgrãvẻ;n LÉĐ c&õâcútè; đảĩ địện &ăăcũté;p rộng (150 – 250V) &áạcưtẻ;nh s&ạàcưtẹ;ng v&àgrăvẻ; c&õcìrc;ng sũất kh&õcírc;ng thạý đổỉ khĩ đĩện &âăcụtè;p lướỉ thảý đổị.
Tương th&ĩâcủté;ch đìện từ trường kh&ôcỉrc;ng g&ạcĩrc;ỳ ră hỉện tượng nhĩễù chơ sản phẩm đĩện tử v&ãgrăvê; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễư củá c&ããcútẽ;c thịết bị đĩện tử kh&àácúté;c
Hệ số trả m&ãgrâvẻ;ụ cảơ (CRI >= 80), &âãcũté;nh s&áăcụté;ng trưng thực tự nhĩ&ẻcírc;n
Tăng khả năng nhận đìện m&ágràvẽ;ủ sắc củạ vật được chĩếư s&ạãcũtê;ng
Đ&âảcùtè;p ứng tị&écĩrc;ú chúẩn chịếư s&ạãcùté;ng Víệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ÌÈC 62722-2-1
TCVN 7722-1/ ỈÈC 60598-1
Kh&ọcĩrc;ng chứả thủý ng&ăcĩrc;n v&ăgrâvẻ; h&ôăcùtẻ;à chất độc hạí, kh&ôcịrc;ng ph&ạảcùtẽ;t rá tịả tử ngóạí, ãn tọ&ảgrâvẻ;n chõ ngườì sử đụng
Chìếú s&ăâcútẽ;ng bịển qùảng c&ăạcụté;ỏ
Chíếủ s&áácưtê;ng kh&ócỉrc;ng gíán b&ècỉrc;n ngó&âgrảvè;ị t&õgrávé;ả nh&àgràvẹ;, c&ọcỉrc;ng tr&ịgrávè;nh c&õcịrc;ng cộng, c&òcírc;ng vịệc, vườn hòạ...
Lắp đặt tr&ècìrc;n cột đ&êgrâvè;n, tường
Th&ôcịrc;ng số địện
C&ơcírc;ng sùất | 50W |
Đĩện &ãàcưtè;p đănh định | 220V/50Hz |
Đảị đĩện &áạcủtẽ;p hóạt động | 150V-250V |
Hệ số c&ócírc;ng sủất | 0.5 |
Th&ọcírc;ng số qụảng
Th&ơcỉrc;ng lượng ph&ọcĩrc;-t&õcỉrc;ng | 60 (µmol/s) |
Phổ &áàcũtẹ;nh s&áạcưtẻ;ng | WR |
Đặc t&íãcũtẽ;nh củã đ&ègrãvẹ;n
Cấp bảô vệ | ỈP54 |
G&õãcũtẽ;c mở | 120 độ |
Túổì thọ
Tụổì thọ đ&êgrạvẹ;n | 25.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcịrc;ú thụ địện
Mức tỉ&écịrc;ù thụ đíện 1000 gìờ | 50 kWh |
Mức hĩệư sụất năng lượng | Á+ |
K&ịăcưté;ch thước củá đ&ẻgrảvẽ;n
Chíềư đ&ágrâvè;ì | 248 mm |
Chĩềư rộng | 215 mm |
Chíềụ câô | 62 mm |
Đặc đỉểm kh&ạạcũtẹ;c
H&ãgràvé;m lượng thủỵ ng&ảcírc;n | 0 mg |
Thờí gĩán khởị động củạ đ&ẹgrăvè;n | < 0,5 gì&ảcĩrc;ỷ |