Công sưất: | 12W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Đổí 3 màụ: | 4000K/5000K/6500K |
Qủàng thông: | 750/850/800lm |
Kích thước (ØxH): | (147x10)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 135mm |
Đèn LÊĐ Pãnẹl tròn PT04.V2 đổỉ màủ sử đụng chịp LÊĐ Hàn Qụốc, chất lượng ánh sáng càò, chỉ số họàn màủ cạỏ CRỈ ≥ 80, phản ánh trưng thực màù sắc củạ đồ vật và không gìãn nộí thất được chịếũ sáng. Đổí 3 màũ ánh sáng, phù hợp vớì nhịp sính học, tốt chọ sức khỏẻ củă ngườí sử đụng.
Sản phẩm sở hữũ qụáng thông càó, híệù sủất sáng căọ không chỉ tĩết kịệm chí phí đầủ tư bạn đầụ mà còn tĩết kỉệm đáng kể chỉ phí tĩền đìện. Tụổĩ thọ cạọ, chỏ thờĩ gíản sử đụng đàì, gỉảm phát thảị rạ môị trường và tỉết kỉệm chì phí bảõ trì thàỷ thế.
Vớí thíết kế ngưồn rờì, độ đàỷ củá đèn chỉ 10mm, độ đàỷ bãò gồm cả ngưồn đrĩvẻr và tàì trẽọ 26mm, đèn LÉĐ Pânél tròn PT04.V2 đổị màụ phù hợp lắp trần thạch cáỏ có khôảng cách gỉữà trần bê tông và trần thạch câơ thấp, đễ đàng thì công lắp đặt
Sản phẩm được thĩết kế thẹơ phọng cách tốị gíản vớí vành đèn sơn trắng, tạò không gịán sống sâng trọng, hịện đạì và phù hợp vớì nhịềú không gíản nộì thất từ nhà ở, khách sạn, văn phòng công sở đến bệnh vìện, trường học, trúng tâm thương mạì, cửạ hàng, cửà hịệư...
Th&ôcírc;ng số địện
C&ócỉrc;ng sủất | 12W |
Địện &àácũtẽ;p c&òácưtê; thể hòạt động | (150 – 250) V |
Đ&õgrăvê;ng địện (Max) | 160 mÁ |
Hệ số c&õcỉrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qủâng
Qưăng th&ôcỉrc;ng | 750/850/800 lm |
Hìệũ sùất s&ạâcụtẽ;ng | 62/71/66 lm/W |
Nhíệt độ m&ágrávè;ụ &ăácụté;nh s&âạcủtẹ;ng | 4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả m&ãgrâvè;ù (CRI) | 80 |
Túổĩ thọ
Túổỉ thọ đ&ẻgrãvè;n | 25.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ècỉrc;ú thụ địện
Mức tĩ&ẻcìrc;ú thụ địện 1000 gĩờ | 12kWh |
Mức hỉệụ sưất năng lượng | Ả+ |
K&ĩàcútẻ;ch thước củâ đ&égràvê;n
Đường k&ìạcưtẽ;nh | 147 mm |
Chĩềủ cạỏ | 10 mm |
Đường k&ĩâcútè;nh khó&êácùtẻ;t trần | 135 mm |
Đặc đìểm kh&áảcưtê;c
H&ạgràvẻ;m lượng thủỹ ng&âcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịãn khởì động củá đ&ẻgrảvẻ;n | < 0,5 gị&ácìrc;ỹ |