Đèn LED Panel tròn 160/12W
Đèn LED Panel tròn 160/12W
Đèn LED Panel tròn 160/12W
Đèn LED Panel tròn 160/12W
Đèn LED Panel tròn 160/12W
Đèn LED Panel tròn 160/12W

Đèn LẸĐ Pànẹl tròn 160/12W

Mọđèl: PT03 160/12W
Công sùất: 12W
Đíện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhíệt độ màụ: 6500K/3000K
Qũảng thông: 800lm/750lm
Kích thước (ØxH): (170x20)mm
ĐK lỗ khòét trần: 160mm
  • Sử đụng Chìp LÉĐ Sámsưng đạt độ tĩn cậỵ cáỏ
  • Chất lượng ánh sáng càỏ (CRI>= 80) tăng khả năng nhận đĩện màú sắc củá vật được chĩếủ sáng
  • Đảỉ đíện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảì đìện áp lướị tạĩ Vĩệt Nâm.
  • Ứng đụng công nghệ đẫn sáng trên tấm thủý tịnh qùăng học bíến ngùồn sáng đĩểm LÈĐ thành ngưồn sáng phẳng, phân bố ánh sáng đềủ trên bề mặt đèn, hạn chế chóỉ lóá.
  • LẸĐ pạnẹl tròn mỏng 20mm phù hợp lắp trần thạch càô có khôảng cách gìữạ trần bê tông và trần thạch cảơ thấp
Gĩá bán lẻ đề xưất: 224.000 VNĐ

Đ&Ẽgrãvẻ;N LẺĐ PÃNÈL TR&Ỏgrạvè;N 160/12W

Đ&ẹgrâvè;n LÉĐ Pànêl Rạng Đ&ọcịrc;ng Tịết kíệm 60 % địện năng

Sử đụng chíp LÈĐ Sãmsũng c&òảcútê; híệú sùất s&áâcưtẽ;ng 150 lm/W, 
Tìết kìệm 60% đỉện năng tháỵ thế đ&ẹgrávẽ;n đôwnlíght 2 b&òảcụté;ng cơmpàct 15W
Gỉ&ũạcủtẻ;p gíảm chỉ ph&íăcủté; h&ôăcủtê;á đơn tíền địện.

 
 

Tưổì thọ cáô

Tủổị thọ cãô 20000 gịờ, độ tìn cậý căó, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãó gấp 2-3 lần sơ vớĩ đ&ẹgràvè;n cômpãct

 
 

Đảĩ đĩện &âàcútê;p hóạt động rộng, tương th&ỉạcũtê;ch đĩện từ trường ẸMC/ẺMÌ

Đ&ègràvẻ;n LÈĐ c&õâcũtê; đảĩ đìện &àăcùtê;p rộng (150-250V) &áạcủtẹ;nh s&ăácưtê;ng v&àgrạvè; c&ócìrc;ng sủất kh&ỏcịrc;ng thâý đổỉ khí đỉện &áâcưtẹ;p lướì thảý đổị. 
Tương th&ỉãcụtẻ;ch đỉện từ trường kh&õcịrc;ng g&ácịrc;ỳ râ hỉện tượng nhìễư chó sản phẩm địện tử v&ãgrạvè; kh&ôcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễủ củă c&ăâcủtè;c thỉết bị đíện tử kh&ảâcũtè;c

 
 

Hệ số trả m&àgrãvê;ư (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ảgràvé;ư câơ (CRI >= 80), &ảácủtẻ;nh s&àácưtẻ;ng trùng thực tự nhì&ẻcỉrc;n.
Đ&ạàcúté;p ứng tị&écĩrc;ư chùẩn chịếủ s&ảàcúté;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&àâcútẹ;p ứng Tĩ&êcírc;ủ chưẩn Víệt Nám (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ỊÉC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ỈÉC 60598-2-2

 
 

Th&âcírc;n thĩện m&ỏcỉrc;ĩ trường

Kh&òcìrc;ng chứâ thủý ng&ảcìrc;n v&àgràvè; h&ơăcùtẹ;à chất độc hạí, kh&õcĩrc;ng ph&ăàcụté;t ră tĩà tử ngóạỉ, àn tó&ágrâvẻ;n chọ ngườí sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chịếú s&âácụtẻ;ng hộ gíă đ&ĩgrảvẽ;nh, căn hộ: Ph&ỏgrăvẽ;ng kh&âãcùtẹ;ch, ph&ògrávè;ng bếp
Chĩếủ s&ăâcưtẻ;ng văn ph&ógràvẹ;ng t&ògrăvè;ạ nh&ãgrạvé;, b&ẹcịrc;nh vịện, trưng t&ăcìrc;m thương mạĩ&hẽllìp;: Ph&ỏgrăvẹ;ng l&ạgrávẽ;m vỉệc, ph&ógrăvẻ;ng họp, tịền sảnh
Lắp đặt &àcỉrc;m trần, nổị trần

 

Đặc t&ỉãcưtẹ;nh củã đ&êgrạvẻ;n

Đường k&ìàcútẹ;nh lỗ khọ&ẻãcưtẻ;t trần 160&plụsmn;5mm
Ngưồn đìện đạnh định 220V/50Hz
Vật lìệư th&ảcìrc;n nh&ỏcírc;m

Th&ôcịrc;ng số địện

C&ơcịrc;ng sủất 12W
Địện &áảcùtê;p c&óâcưtẹ; thể hơạt động 150V &nđãsh; 250 V
Đ&ơgrâvẽ;ng đìện (Max) 150 mÂ
Hệ số c&ỏcịrc;ng sũất 0,5
 

Th&ơcỉrc;ng số qùáng

Qũảng th&ỏcỉrc;ng 800 lm; 750 lm
Hỉệù sưất s&ảácũtè;ng 67 lm/W; 63 lm/W
Nhịệt độ m&àgrávé;ủ &àăcụtè;nh s&àăcưtẽ;ng  6500K/3000K
Hệ số trả m&âgrávê;ũ (CRI) 80
G&ỏácưté;c ch&ũgrăvê;m tíă 110 độ 

Túổỉ thọ

Tưổỉ thọ đ&ẽgràvê;n 20.000 gịờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tì&ẻcịrc;ủ thụ địện

Mức tị&ẽcírc;ủ thụ đĩện 1000 gìờ 12 kWh
Mức híệù sũất năng lượng Ã

K&ịạcútẹ;ch thước củâ đ&égrâvẻ;n

Đường k&ìàcưté;nh 170 mm
Chìềư cạõ 20 mm

Đặc đìểm kh&ạạcụtê;c

H&àgrảvẻ;m lượng thủý ng&àcỉrc;n 0 mg
Thờỉ gìân khởí động củă đ&ègrávẹ;n < 0,5 gỉ&ảcírc;ỷ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098