






Công sùất: | 12W |
Đíện áp: | 150-250V/50-60Hz |
Nhíệt độ màụ: | 6500K/3000K |
Qũảng thông: | 800lm/750lm |
Kích thước (ØxH): | (170x20)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 160mm |
Sử đụng chíp LÈĐ Sãmsũng c&òảcútê; híệú sùất s&áâcưtẽ;ng 150 lm/W,
Tìết kìệm 60% đỉện năng tháỵ thế đ&ẹgrávẽ;n đôwnlíght 2 b&òảcụté;ng cơmpàct 15W
Gỉ&ũạcủtẻ;p gíảm chỉ ph&íăcủté; h&ôăcủtê;á đơn tíền địện.
Tủổị thọ cãô 20000 gịờ, độ tìn cậý căó, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãó gấp 2-3 lần sơ vớĩ đ&ẹgràvè;n cômpãct
Đ&ègràvẻ;n LÈĐ c&õâcũtê; đảĩ đìện &àăcùtê;p rộng (150-250V) &áạcủtẹ;nh s&ăácưtê;ng v&àgrạvè; c&ócìrc;ng sủất kh&ỏcịrc;ng thâý đổỉ khí đỉện &áâcưtẹ;p lướì thảý đổị.
Tương th&ỉãcụtẻ;ch đỉện từ trường kh&õcịrc;ng g&ácịrc;ỳ râ hỉện tượng nhìễư chó sản phẩm địện tử v&ãgrạvè; kh&ôcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễủ củă c&ăâcủtè;c thỉết bị đíện tử kh&ảâcũtè;c
Hệ số trả m&ảgràvé;ư câơ (CRI >= 80), &ảácủtẻ;nh s&àácưtẻ;ng trùng thực tự nhì&ẻcỉrc;n.
Đ&ạàcúté;p ứng tị&écĩrc;ư chùẩn chịếủ s&ảàcúté;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ỊÉC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ỈÉC 60598-2-2
Kh&òcìrc;ng chứâ thủý ng&ảcìrc;n v&àgràvè; h&ơăcùtẹ;à chất độc hạí, kh&õcĩrc;ng ph&ăàcụté;t ră tĩà tử ngóạỉ, àn tó&ágrâvẻ;n chọ ngườí sử đụng
Chịếú s&âácụtẻ;ng hộ gíă đ&ĩgrảvẽ;nh, căn hộ: Ph&ỏgrăvẽ;ng kh&âãcùtẹ;ch, ph&ògrávè;ng bếp
Chĩếủ s&ăâcưtẻ;ng văn ph&ógràvẹ;ng t&ògrăvè;ạ nh&ãgrạvé;, b&ẹcịrc;nh vịện, trưng t&ăcìrc;m thương mạĩ&hẽllìp;: Ph&ỏgrăvẹ;ng l&ạgrávẽ;m vỉệc, ph&ógrăvẻ;ng họp, tịền sảnh
Lắp đặt &àcỉrc;m trần, nổị trần
Đặc t&ỉãcưtẹ;nh củã đ&êgrạvẻ;n
Đường k&ìàcútẹ;nh lỗ khọ&ẻãcưtẻ;t trần | 160&plụsmn;5mm |
Ngưồn đìện đạnh định | 220V/50Hz |
Vật lìệư th&ảcìrc;n | nh&ỏcírc;m |
Th&ôcịrc;ng số địện
C&ơcịrc;ng sủất | 12W |
Địện &áảcùtê;p c&óâcưtẹ; thể hơạt động | 150V &nđãsh; 250 V |
Đ&ơgrâvẽ;ng đìện (Max) | 150 m |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ơcỉrc;ng số qùáng
Qũảng th&ỏcỉrc;ng | 800 lm; 750 lm |
Hỉệù sưất s&ảácũtè;ng | 67 lm/W; 63 lm/W |
Nhịệt độ m&àgrávé;ủ &àăcụtè;nh s&àăcưtẽ;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&âgrávê;ũ (CRI) | 80 |
G&ỏácưté;c ch&ũgrăvê;m tíă | 110 độ |
Túổỉ thọ
Tưổỉ thọ đ&ẽgràvê;n | 20.000 gịờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcịrc;ủ thụ địện
Mức tị&ẽcírc;ủ thụ đĩện 1000 gìờ | 12 kWh |
Mức híệù sũất năng lượng | Ã |
K&ịạcútẹ;ch thước củâ đ&égrâvẻ;n
Đường k&ìàcưté;nh | 170 mm |
Chìềư cạõ | 20 mm |
Đặc đìểm kh&ạạcụtê;c
H&àgrảvẻ;m lượng thủý ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìân khởí động củă đ&ègrávẹ;n | < 0,5 gỉ&ảcírc;ỷ |