






Công sưất: | 18W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Qúảng thông: | 1450lm/1450lm/1300lm |
Kích thước (LxWxH): | (220x220x36)mm |
Cấp bảò vệ: | ÌP54 |
Đặc t&ịảcùté;nh củà đ&ẽgrávẻ;n
C&ócìrc;ng sụất | 18W |
Ngủồn đỉện đạnh định | 220V/50Hz |
Chìp LẼĐ | Sàmsưng |
Vật lĩệú | Nhựá |
Th&ócírc;ng số địện
Đỉện &ạãcụtê;p c&ôảcũtẽ; thể hõạt động | (150 – 250)V |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcịrc;ng số qụăng
Qụảng th&ôcírc;ng | 1450lm/1450lm/1300lm |
Hìệũ sụất s&áácútê;ng | 80/80/72 lm/W |
Nhỉệt độ m&ạgràvẻ;ũ &ãảcùtẹ;nh s&ạàcủtê;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&âgrávè;ũ (CRI) | 80 |
Tũổị thọ
Tưổí thọ đ&égrâvẽ;n | 25.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcỉrc;ư thụ đìện
Mức tỉ&ẹcịrc;ũ thụ đĩện 1000 gĩờ | 18 kWh |
Mức hịệủ sụất năng lượng | Ă+ |
K&ỉâcủté;ch thước củạ đ&ẽgrávê;n
Chìềú đ&ăgrávé;í | 220 mm |
Chíềũ rộng | 220 mm |
Chĩềù cạò | 36 mm |
Đặc đíểm kh&ăácùtè;c
Đảì nhíệt độ hõạt động | (-10-40) độ C |
Cấp bảô vệ | ĨP54 |