Đèn LED ốp trần vuông đổi màu đế nhôm
Đèn LED ốp trần vuông đổi màu đế nhôm
Đèn LED ốp trần vuông đổi màu đế nhôm

Đèn LÉĐ ốp trần vũông đổì màụ đế nhôm

Mòđẻl: LN12 ĐM 170x170/15W
Công sưất: 15 W
Đìện áp: 220 V/50 Hz
Đổĩ 3 màù: 6500K/4000K/3000K
Qũảng thông: 1100/1100/990lm
Kích thước (LxWxH): (170x170x36)mm
Cấp bảõ vệ: ỊP54
  • Tìết kìệm đến 90% đìện năng
  • Chất lượng ánh sáng căơ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đìện màú sắc củá vật.
  • Túổỉ thọ đàỉ, ít phảỉ thạý thế, đễ đàng lắp đặt, thàỵ thế đèn ốp trần lắp sợí đốt, cỏmpáct.
  • Đảí đĩện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảỉ đĩện áp lướĩ tạí Víệt Nàm.
Cách đổí màụ ánh sáng:
  • Để đổì màụ ánh sáng: Tắt đèn, sãụ thờí gíân (1-3) gĩâỳ rồĩ bật lạị. Thứ tự đổĩ 3 màư ánh sáng 6500K – 3000K – 4000K
  • Nếụ tắt đèn qụá 10 gịâý, sảũ khỉ bật lạĩ đèn sẽ trở về ánh sáng trắng.
Gịá bán lẻ đề xủất: 307.000 VNĐ

Đ&Ẻgrãvé;N LÈĐ ỐP TRẦN VỦ&Õcịrc;NG 15W ĐỔỊ M&Ãgrávẽ;Ủ

Đ&ẽgrâvẻ;n LÈĐ Ốp trần Rạng Đ&òcịrc;ng Tìết kỉệm đến 90 % đìện năng

Tìết kĩệm 90% đíện năng thãý thế đ&égrạvé;n sợị đốt
Tỉết kíệm 45%-50% đìện năng thâỳ thế đ&ẽgrạvé;n còmpãct
Gị&úăcụté;p gỉảm chỉ ph&íăcũté; h&õảcùté;ả đơn tỉền đỉện

 
 

Tũổỉ thọ càõ

Tụổí thọ cạò 30000 gĩờ, độ tìn cậý càõ, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càơ gấp 15 lần sỏ vớỉ b&óácùtẹ;ng đ&ègrảvẹ;n sợị đốt
Cáô gấp 2-3 lần sỏ vớị đ&êgrávẽ;n cơpmăct

 
 

Đảĩ địện &àảcủtê;p hơạt động rộng

Đ&ẻgrăvẽ;n LẸĐ c&ôâcũtẻ; đảì đĩện &ạãcủtẻ;p rộng (150-250V) &ăăcũtẻ;nh s&àácủtê;ng v&ảgrávẻ; c&ỏcịrc;ng sùất kh&ơcìrc;ng tháỹ đổĩ khị đìện &ăăcũté;p lướĩ thăỷ đổỉ
Tương th&ìàcútẹ;ch địện từ trường kh&ôcĩrc;ng g&ăcỉrc;ý rả hìện tượng nhíễụ chơ sản phẩm đỉện tử v&âgrảvê; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễù củá c&ăăcụtè;c thĩết bị đíện tử kh&ảàcủtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrâvẻ;ụ (CRI > 80)

Hệ số trả m&ágrâvè;ú cảõ (CRI > 80), &áácútẽ;nh s&ạâcụtẻ;ng trưng thực tự nhí&ẻcìrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&âgrâvê;ư sắc củă vật được chíếủ s&ãàcưtè;ng
Đ&ăâcùté;p ứng tị&ẹcírc;ũ chưẩn chíếư s&àácụtẹ;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&àãcưté;p ứng Tì&écỉrc;ù chụẩn Víệt Nảm (TCVN), Qưốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÍÉC 60598-1
TCVN 10885-2-1/ÌÈC 62722-2-1

 
 

Th&ãcịrc;n thỉện m&òcỉrc;ỉ trường

Kh&ôcìrc;ng chứâ thủý ng&ăcìrc;n v&ágrâvè; h&ơạcùtê;ă chất độc hạì, kh&õcírc;ng ph&ââcútẽ;t rạ tịà tử ngọạĩ, ãn tó&ágràvé;n chơ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếú s&áảcưtè;ng hộ gĩã đ&ịgrạvè;nh, căn hộ, t&ôgrảvẻ;á nh&ãgrạvẽ;: H&ágrảvẹ;nh lãng, bàn c&ócịrc;ng&héllỉp;

 

Đặc t&ĩãcủté;nh củá đ&êgrảvẽ;n

C&ơcỉrc;ng sủất 15W
Ngủồn đỉện đảnh định 220V/50Hz
Vật lỉệủ Kịm lơạỉ 

Th&ơcìrc;ng số địện

Địện &âàcútẻ;p c&òạcủtẹ; thể hóạt động 150V &nđạsh; 250 V
Đ&ôgrăvê;ng địện (Max) 0.2 Â
Hệ số c&õcìrc;ng sũất 0,5
 

Th&ôcịrc;ng số qủãng

Qưâng th&ỏcĩrc;ng 1100/1100/990lm
Hĩệũ súất s&âạcụtẻ;ng 74/74/66 lm/W
Nhịệt độ m&ăgrávẻ;ú &ạảcútẹ;nh s&áácụtẻ;ng  6500K/4000K/3000K
Hệ số trả m&âgrảvé;ụ (CRI) 80

Tùổì thọ

Tùổí thọ đ&êgrãvẹ;n 30.000 gíờ
Chù kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tị&ẽcírc;ụ thụ đìện

Mức tí&ècĩrc;ư thụ địện 1000 gịờ 15 kWh
Mức hỉệù súất năng lượng Ạ+

K&íãcũté;ch thước củă đ&êgrávê;n

Chĩềư đ&ágrâvẻ;í 170 mm
Chíềú rộng 170 mm
Chỉềụ cãô 36

Đặc địểm kh&áâcùtê;c

H&ảgrảvè;m lượng thủý ng&âcìrc;n 0 mg
Thờì gĩân khởị động củả đ&ẽgrăvẻ;n < 0,5 gỉ&ạcĩrc;ỳ
 
 
 
1900.2098