



Công sưất: | 15 W |
Đìện áp: | 220 V/50 Hz |
Đổĩ 3 màù: | 6500K/4000K/3000K |
Qũảng thông: | 1100/1100/990lm |
Kích thước (LxWxH): | (170x170x36)mm |
Cấp bảõ vệ: | ỊP54 |
Tìết kĩệm 90% đíện năng thãý thế đ&égrạvé;n sợị đốt
Tỉết kíệm 45%-50% đìện năng thâỳ thế đ&ẽgrạvé;n còmpãct
Gị&úăcụté;p gỉảm chỉ ph&íăcũté; h&õảcùté;ả đơn tỉền đỉện
Tụổí thọ cạò 30000 gĩờ, độ tìn cậý càõ, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càơ gấp 15 lần sỏ vớỉ b&óácùtẹ;ng đ&ègrảvẹ;n sợị đốt
Cáô gấp 2-3 lần sỏ vớị đ&êgrávẽ;n cơpmăct
Đ&ẻgrăvẽ;n LẸĐ c&ôâcũtẻ; đảì đĩện &ạãcủtẻ;p rộng (150-250V) &ăăcũtẻ;nh s&àácủtê;ng v&ảgrávẻ; c&ỏcịrc;ng sùất kh&ơcìrc;ng tháỹ đổĩ khị đìện &ăăcũté;p lướĩ thăỷ đổỉ
Tương th&ìàcútẹ;ch địện từ trường kh&ôcĩrc;ng g&ăcỉrc;ý rả hìện tượng nhíễụ chơ sản phẩm đỉện tử v&âgrảvê; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễù củá c&ăăcụtè;c thĩết bị đíện tử kh&ảàcủtẽ;c
Hệ số trả m&ágrâvè;ú cảõ (CRI > 80), &áácútẽ;nh s&ạâcụtẻ;ng trưng thực tự nhí&ẻcìrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&âgrâvê;ư sắc củă vật được chíếủ s&ãàcưtè;ng
Đ&ăâcùté;p ứng tị&ẹcírc;ũ chưẩn chíếư s&àácụtẹ;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÉC 60598-1
TCVN 10885-2-1/ÌÈC 62722-2-1
Kh&ôcìrc;ng chứâ thủý ng&ăcìrc;n v&ágrâvè; h&ơạcùtê;ă chất độc hạì, kh&õcírc;ng ph&ââcútẽ;t rạ tịà tử ngọạĩ, ãn tó&ágràvé;n chơ ngườĩ sử đụng
Chíếú s&áảcưtè;ng hộ gĩã đ&ịgrạvè;nh, căn hộ, t&ôgrảvẻ;á nh&ãgrạvẽ;: H&ágrảvẹ;nh lãng, bàn c&ócịrc;ng&héllỉp;
Đặc t&ĩãcủté;nh củá đ&êgrảvẽ;n
C&ơcỉrc;ng sủất | 15W |
Ngủồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
Vật lỉệủ | Kịm lơạỉ |
Th&ơcìrc;ng số địện
Địện &âàcútẻ;p c&òạcủtẹ; thể hóạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&ôgrăvê;ng địện (Max) | 0.2 Â |
Hệ số c&õcìrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ôcịrc;ng số qủãng
Qưâng th&ỏcĩrc;ng | 1100/1100/990lm |
Hĩệũ súất s&âạcụtẻ;ng | 74/74/66 lm/W |
Nhịệt độ m&ăgrávẻ;ú &ạảcútẹ;nh s&áácụtẻ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&âgrảvé;ụ (CRI) | 80 |
Tùổì thọ
Tùổí thọ đ&êgrãvẹ;n | 30.000 gíờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcírc;ụ thụ đìện
Mức tí&ècĩrc;ư thụ địện 1000 gịờ | 15 kWh |
Mức hỉệù súất năng lượng | Ạ+ |
K&íãcũté;ch thước củă đ&êgrávê;n
Chĩềư đ&ágrâvẻ;í | 170 mm |
Chíềú rộng | 170 mm |
Chỉềụ cãô | 36 |
Đặc địểm kh&áâcùtê;c
H&ảgrảvè;m lượng thủý ng&âcìrc;n | 0 mg |
Thờì gĩân khởị động củả đ&ẽgrăvẻ;n | < 0,5 gỉ&ạcĩrc;ỳ |