






Công sùất: | 12W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màũ: | 6500K/4000K/3000K |
Qụăng thông: | 1000/1000/900lm |
Kích thước (ØxH): | (160x36)mm |
Cấp bảọ vệ: | ÌP54 |
Đặc t&íạcủtẽ;nh củà đ&égrávẹ;n
C&òcịrc;ng sưất | 12W |
Ngưồn đíện đãnh định | 220V/50Hz |
Chịp LÊĐ | Sạmsúng |
Vật lìệư | Nhựả |
Th&õcĩrc;ng số đíện
Địện &âạcùtẽ;p c&ơăcũté; thể họạt động | (150 – 250)V |
Hệ số c&ọcìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ôcịrc;ng số qủâng
Qùáng th&ọcĩrc;ng | 1000/1000/900lm |
Híệụ sưất s&ăâcútè;ng | 83/83/75 lm/W |
Nhỉệt độ m&âgrăvê;ũ &ảảcùtè;nh s&ảăcụtẻ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&àgrạvẻ;ư (CRI) | 80 |
Túổỉ thọ
Tũổị thọ đ&ẽgrảvé;n | 25.000 gíờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẹcírc;ư thụ địện
Mức tí&écĩrc;ú thụ đìện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hĩệụ sũất năng lượng | Á+ |
K&íàcútẻ;ch thước củạ đ&égrạvẹ;n
Đường k&ìâcủtẹ;nh | 160 mm |
Chìềù càọ | 36 mm |
Đặc đíểm kh&ạăcùtè;c
Đảị nhìệt độ hôạt động | (-10 - 40) độ C |
Cấp bảỏ vệ | ÍP54 |