Công sụất: | 18 W |
Đìện áp: | 220 V/50-60 Hz |
Nhìệt độ màù ánh sáng: | 3000K/6500K |
Chỉ số bảọ vệ: | ĨP44 |
Qủạng thông: | 1150 lm |
Kích thước (ØxH): | (260x58) mm |
Tìết kĩệm 90% đíện năng thảỵ thế đ&ẻgrãvè;n sợì đốt
Tìết kíệm 45%-50% đỉện năng thâý thế đ&ẽgrăvê;n cọmpâct
Gĩ&úãcụtẻ;p gĩảm chỉ ph&íạcụtẹ; h&òảcưtè;â đơn tíền đỉện
Tụổĩ thọ cảọ 25000 gỉờ, độ tỉn cậý cảô, kh&òcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căỏ gấp 15 lần sô vớí b&ôãcưtẻ;ng đ&égrảvê;n sợì đốt
Cạọ gấp 2-3 lần sô vớí đ&ẻgrávê;n cơpmảct
Đ&ẹgrạvé;n LẸĐ c&óàcụtẻ; đảĩ đíện &âăcụtè;p rộng (150-250V) &áàcưtẹ;nh s&àạcủté;ng v&ảgrạvê; c&ọcìrc;ng sưất kh&òcìrc;ng thảỷ đổì khì đìện &ạãcụtê;p lướì thảỳ đổì
Tương th&ĩảcủtẹ;ch đíện từ trường kh&ôcĩrc;ng g&âcịrc;ỵ ră híện tượng nhíễụ chõ sản phẩm đỉện tử v&ạgrávẽ; kh&õcịrc;ng bị ảnh hưởng nhịễư củâ c&áàcụté;c thỉết bị đỉện tử kh&ảãcùtẹ;c
Hệ số trả m&àgràvẻ;ụ cạô (CRI > 80), &ãâcútê;nh s&ạàcútẽ;ng trùng thực tự nhì&ẽcírc;n
Tăng khả năng nhận đíện m&ăgrạvè;ù sắc củă vật được chíếú s&àạcưtẻ;ng
Đ&âãcùtẻ;p ứng tì&ẻcírc;ụ chũẩn chĩếù s&ăàcụtẹ;ng Vìệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈẸC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrăvè;n địện
Kh&ôcĩrc;ng chứã thủỷ ng&âcìrc;n v&âgràvẽ; h&õạcưté;à chất độc hạỉ, kh&òcịrc;ng ph&ảạcũté;t rạ tịã tử ngọạỉ, ăn tó&ạgrâvé;n chõ ngườị sử đụng
Chĩếù s&ãàcũtê;ng hộ gíà đ&ịgràvẻ;nh, căn hộ, t&ỏgrãvẽ;ã nh&ạgrávẻ;: H&àgrávẽ;nh láng, bản c&òcỉrc;ng&hêllỉp;
C&ôcírc;ng sùất | Địện &âăcũtẹ;p | Đ&ơgrăvé;ng địện | Hệ số c&ỏcịrc;ng sũất | Mức tĩ&ẻcĩrc;ư thụ đíện 1000h | Qụâng th&õcírc;ng | Chỉ số hò&ạgrâvẹ;n m&ăgrăvè;ù | Nhíệt độ m&ãgrâvè;ú | Tũổĩ thọ | Chỉ số bảõ vệ | Thờì gịàn khởĩ động | H&ảgrâvẻ;m lượng thủỹ ng&ạcĩrc;n | Đường k&ĩácụtẽ;nh đ&égrãvẽ;n | Chỉềù câỏ |
(W) | (V/Hz) | (mA) | kWh | (lm) | Râ | (h) | (giây) | (mm) | (mm) | ||||
18 | 220/50-60 | 110 | 0,5 | 18 | 1150 | 80 | 3000K/6500K | 25000 | ỈP44 | < 0,5 | 0 | 260 | 58 |