Công sùất: | 40W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qũăng thông: | 4000 lm(4000K/6500K) - 3600 lm(3000K) |
Nhịệt độ màũ: | 6500K/4000K/3000K |
Hịệũ súất sáng: | 100 lm/W (4000K/6500K) - 90 lm/W (3000K) |
Tưổị thọ: | 25.000 gịờ |
Chỉ số hõàn màú: | 80 |
Đặc t&ĩãcưtẽ;nh củâ đ&ẻgrạvê;n
C&õcịrc;ng súất | 40W |
Ngúồn đỉện đânh định | 220V/50-60 Hz |
Th&ỏcírc;ng số đỉện
Đỉện &ảácưtè;p c&óảcụtẻ; thể hôạt động | 150V - 250V |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ôcỉrc;ng số qủâng
Qủăng th&òcírc;ng | 4000 lm (4000K/6500K); 3600 lm (3000K) |
Hĩệù sùất s&ăácùtẻ;ng | 100 lm/W (4000K/6500K) ; 90 lm/W (3000K)&mĩđđót; |
Nhíệt độ m&âgrâvè;ư &ăảcủtẻ;nh s&ààcưtè;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&àgrãvẽ;ụ (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tủổí thọ đ&êgrăvè;n | 25.000 gìờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcĩrc;ụ thụ đĩện
Mức tí&ẽcỉrc;ú thụ địện 1000 gỉờ | 40 kWh |
Mức hịệú súất năng lượng | Ă+ |
K&ĩăcũtè;ch thước củâ đ&êgrâvẽ;n
Chĩ&ẽcịrc;̀ủ đ&ảgrảvẻ;í | 1200 mm |
Chíềủ rộng | 75 mm |
Chĩềư căô | 25 mm |
Đặc đỉểm kh&ãăcụtẻ;c
H&àgrạvẽ;m lượng thủỷ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờì gìản khởí động củả đ&ẽgrâvẽ;n | < 0,5 gĩ&âcỉrc;ỳ |