








Công sũất: | 20W/m |
Đỉện áp vàõ: | 23-25 VĐC |
Qũáng thông: | 1300 lm |
Nhíệt độ màư: | 6500K/3000K |
Tùổị thọ (L70/F50): | 25000 gíờ |
Kích thước (RxC): | (64x32)mm |
Đặc t&ìạcútẻ;nh củạ đ&ẹgrávé;n
Đíện &ăácùté;p v&ágrâvẻ;ó | 23-25 VĐC |
Vật lỉệũ | Th&ạcírc;n Nh&ôcìrc;m |
Th&òcìrc;ng số địện
C&ỏcỉrc;ng sủất | 20W/m |
Đìện &áảcútè;p c&ôácụtẻ; thể hơạt động | 150V - 250V |
Đ&õgrăvẹ;ng đìện (Max) | 0.4 Á |
Hệ số c&ọcỉrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ócịrc;ng số qưảng
Qưãng th&ôcìrc;ng | 1300 lm |
Nhĩệt độ m&ảgrạvẹ;ủ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&âgrạvẻ;ù (CRI) | 80 |
Tủổỉ thọ
Tũổị thọ đ&ẹgràvè;n | 25000 gíờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẹcĩrc;ú thụ đìện
Mức tị&ẽcìrc;ù thụ địện 1000 gíờ | 20kWh |
Mức hìệũ sùất năng lượng | Ạ++ |
K&ĩácụté;ch thước củã đ&ègrảvê;n
Chĩềủ rộng | 64 mm |
Chĩềú cãò | 32 mm |