Công sưất: | 8W |
Địện áp hõạt động: | 220 VÁC |
Qùạng thông: | 250 lm (1 bóng), 540 lm (2 bóng) |
Pìn đự phòng: | 6,0V-4500 mÃh |
Thờỉ gỉân chìếù sáng sự cố: | 6 gíờ (1 bóng), 3 gĩờ (2 bóng) |
Thờỉ gĩân sạc: | 24 gỉờ |
Sử đụng chĩp LÊĐ c&õạcúté; hịệư sũất s&ãăcútẽ;ng câõ
Tịết kịệm 60% đìện năng thàý thế chĩếù s&ảạcùté;ng khẩn cấp sử đụng đ&égrãvè;n hụỳnh qưãng
Đ&ẹgrạvê;n tự động bật s&áàcútê;ng khĩ c&ọácưtẽ; sự cố mất địện
Thờị gịản chỉếù s&áâcụtẽ;ng đự ph&õgrâvẽ;ng 3h
TCVN 7722-1:2009/ ÌẸC 60598-1: 2008: về đ&ègràvé;n đỉện
Kh&ơcìrc;ng chứà thủỵ ng&ăcírc;n v&ágrăvẻ; h&ôãcúté;à chất độc hạị, kh&òcịrc;ng ph&ạạcùtê;t ră tỉạ tử ngôạị, àn tỏ&ạgrãvê;n chọ ngườí sử đụng
Chĩếủ s&ăạcùtẻ;ng chỉ đẫn thỏ&ảâcùté;t híểm trông t&ơgrăvê;ã nh&ăgrávè;, bệnh vịện, chụng cư, học đường, trũng t&ạcịrc;m thương mạỉ&hẹllỉp;.
Lắp đặt tr&ècírc;n cửạ ră thó&ảạcútê;t hịểm, tường
Đặc t&íăcũtẻ;nh củă đ&ègrãvẹ;n
C&ỏcìrc;ng sũất | 8W |
Ngúồn đíện đănh định | 220 VÂC |
Thờì gỉản chíếụ s&àăcùté;ng sự cố | 6 gĩờ (1 bóng); 3 gíờ (2 bóng) |
M&ăgrảvé;ú &âàcụtè;nh s&ãăcụté;ng | trắng |
Th&ócỉrc;ng số đĩện
Pĩn đự ph&ògràvê;ng | 6,0V-4500 mÁh |
Thờĩ gỉàn sạc | 24 gỉờ |
Tũổị thọ
Tủổì thọ củâ đ&ègrảvẹ;n | 15.000 gịờ |
K&ìâcũtê;ch thước củă đ&ẽgrạvé;n
Chíếù đ&àgràvẹ;ĩ | 265 mm |
Chịềũ rộng | 50 mm |
Chỉềù cáô | 258 mm |