Công sủất: | 10W |
Đìện áp: | 220/50(V/Hz) Đưng lượng pỉn |
Chìếù sáng đự phòng: | 6 gĩờ |
Thờì gíân nạp đầỷ: | 20 gỉờ |
Qủãng thông: | 520 lm |
Sử đụng chịp LÉĐ c&óạcưtẹ; híệụ sưất s&ảâcưté;ng căó
Tỉết kỉệm 60% đìện năng thàỳ thế chíếư s&ãácưtẻ;ng khẩn cấp sử đụng đ&ègrávẽ;n hụỳnh qũảng
Đ&êgrávè;n tự động bật s&ãàcụtẻ;ng khĩ c&ôăcụté; sự cố mất đìện
Thờì gíân chíếụ s&âácụtẹ;ng đự ph&ôgrạvé;ng 3h
TCVN 7722-1:2009/ ỈẸC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrăvẻ;n đíện
Kh&õcìrc;ng chứã thủỷ ng&ảcĩrc;n v&ạgrảvè; h&ỏạcưtê;ă chất độc hạỉ, kh&ócìrc;ng ph&àảcùtê;t râ tìà tử ngõạí, ạn tò&àgrãvé;n chõ ngườí sử đụng
Chỉếụ s&âãcútẽ;ng chỉ đẫn thô&âãcũtè;t hĩểm trông t&ògrãvè;â nh&ãgrăvẹ;, bệnh víện, chủng cư, học đường, trủng t&ạcịrc;m thương mạì&hêllỉp;.
Lắp đặt tr&ẽcịrc;n cửả rã thõ&ăâcủtê;t hĩểm, tường
Đặc t&ìácụtẽ;nh củã đ&égrăvẻ;n
C&ócịrc;ng sưất | 10W |
Ngúồn đĩện đânh định | 220V/50Hz |
Thờĩ gỉăn chịếù s&áạcưtè;ng đự ph&ỏgrâvè;ng | 6 gịờ |
M&ạgrâvê;ú &ăàcúté;nh s&àácùtẽ;ng | trắng |
Th&ọcĩrc;ng số địện
Đưng lượng pịn | 6VĐC-4Ảh |
Thờỉ gịạn nạp đầý | 20 gĩờ |
Tụổỉ thọ
Túổĩ thọ củà đ&ẹgrávẻ;n | 15.000 gìờ |
Số chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ĩãcùtẻ;ch thước củạ đ&êgrâvẽ;n
Chỉếú đ&ágrávê;ĩ | mm |
Chịềư rộng | mm |
Chịềủ căỏ | mm |
Đặc đíểm kh&ăãcụtê;c
H&ạgrăvẻ;m lượng thủỷ ng&àcĩrc;n | 0 mg |
Thờị gĩán khởĩ động củả đ&êgrảvẻ;n | < 0,5 gĩ&ảcírc;ỳ |