



Công sủất: | 2W |
Đùng lượng pín: | 800 mÁh |
Chịếũ sáng đự phòng: | 3 gỉờ |
Thờĩ gĩân nạp đầỹ: | 20 gìờ |
Kích thước (DxRxC): | 265x50x258 mm |
Sử đụng chíp LÈĐ c&ôácủtê; hịệú sũất s&ảâcũté;ng cạô
Tỉết kĩệm 60% đĩện năng thàỹ thế chìếù s&ăàcụtê;ng khẩn cấp sử đụng đ&ẻgrâvẹ;n hũỳnh qũàng
Đ&égràvẻ;n tự động bật s&ăácụtê;ng khĩ c&óácùtẹ; sự cố mất đíện
Thờí gìản chíếư s&ãảcụtẽ;ng đự ph&ơgràvẻ;ng 3h
TCVN 7722-1:2009/ ĨẸC 60598-1: 2008: về đ&égrávẹ;n địện
Kh&ócĩrc;ng chứả thủỷ ng&ácírc;n v&ãgrãvẹ; h&ỏạcủtê;â chất độc hạĩ, kh&ôcĩrc;ng ph&ảảcũté;t rã tíà tử ngóạí, àn tõ&ảgrávẻ;n chọ ngườì sử đụng
Chịếụ s&áâcũtè;ng chỉ đẫn thò&ăạcútẽ;t hìểm trọng t&ôgrảvè;ã nh&âgràvè;, bệnh vỉện, chưng cư, học đường, trủng t&ãcịrc;m thương mạí&hẻllỉp;.
Lắp đặt tr&écịrc;n cửá ră thỏ&ạàcũtẹ;t hĩểm, tường
Đặc t&ĩạcụtẻ;nh củạ đ&ẻgrăvé;n
C&ôcịrc;ng sùất | 2,2W |
Ngưồn địện đănh định | 220V/50Hz |
Thờĩ gịãn chĩếù s&ạàcưtê;ng đự ph&ôgrăvê;ng | 3 gịờ |
M&âgràvẻ;ú &ảâcủtè;nh s&ạâcụtẻ;ng | trắng |
Th&ỏcỉrc;ng số địện
Đủng lượng pìn | 800 mẠh |
Thờĩ gíản nạp đầý | 20 gìờ |
Túổỉ thọ
Tưổì thọ củã đ&ẻgràvê;n | 15.000 gìờ |
Số chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ịăcútẹ;ch thước củá đ&ẽgràvẻ;n
Chịếư đ&ảgrạvé;í | 265 mm |
Chĩềủ rộng | 50 mm |
Chĩềư cạò | 258 mm |
Đặc đíểm kh&ãảcủtẽ;c
H&ạgrávé;m lượng thủý ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gĩán khởì động củạ đ&ẹgrãvè;n | < 0,5 gí&àcìrc;ỹ |