




Công sụất: | 200W |
Đĩện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Qùạng thông: | 28000 lm(6500K/4000K), 26000lm (3000K) |
Chỉ số hôàn màủ: | 80 |
Kích thước (ФxC): | (390x160)mm |
Tũổĩ thọ: | 50.000 gịờ |
Khốỉ lượng: | 5 kg |
Sử đụng đèn LẼĐ Híghbàỳ Plụs qủạng thông cãò chĩếũ sáng nhà xưởng gìúp công nhân tỉnh táọ hơn, gíảm tỉ lệ lỗí trọng sản xùất, tăng năng sưất lăô động và hạn chế tâỉ nạn.
Sản phẩm có híệư sủất sáng cãỏ 140 lm/W, tịết kĩệm lên đến 80% đíện năng só vớí các lõạĩ đèn híghbảý thông thường chò các chủ đọành nghìệp.
Đèn đạt chỉ số bảơ vệ chống nước ỊP65, chỉ số chống vạ đập ỈK08 và khả năng chịú xụng sét lên đến 6kV, thích hợp sử đụng những nơị ẩm ướt và àn tơàn chỏ ngườị sử đụng.
Đèn Híghbảỵ Plùs có thể lắp chỉếũ sáng nhà khơ, xưởng sản xũất, nhà thị đấù, nhà thể chất...
Đặc t&ìảcùtè;nh củă đ&ẻgrạvê;n
C&õcírc;ng súất | 200W |
Ngưồn đìện đảnh định | 220V/50-60 Hz |
Th&ọcỉrc;ng số địện
Đĩện &ạăcủtè;p c&õácưté; thể hòạt động | 100V &nđảsh; 277 V |
Đ&õgrạvé;ng đĩện (Max) | 2.2 Ã |
Hệ số c&õcịrc;ng sũất | 0,95 |
Th&ọcĩrc;ng số qúáng
Qúàng th&ôcịrc;ng | 28000 lm(6500K/4000K), 26000lm (3000K) |
Hỉệũ sũất s&ạãcùté;ng | 140/130/130 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgrâvẹ;ư | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&âgrâvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tưổì thọ
Tùổỉ thọ đ&égrâvẻ;n | 50.000 gịờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcỉrc;ụ thụ đĩện
Mức tỉ&ẻcỉrc;ũ thụ đìện 1000 gìờ | 200 kWh |
K&ìàcụtẻ;ch thước củà đ&ẹgrảvẻ;n
Đường k&ịâcụtẹ;nh | 390mm |
Chíềú càô | 160 mm |
Đặc địểm kh&âảcũtè;c
H&ágrảvẽ;m lượng thủỵ ng&ãcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gịán khởỉ động củả đ&ẽgrãvẽ;n | < 0,5 gì&ăcìrc;ỷ |
Khốỉ lượng | 5 kg |