




Công sưất: | 150W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhíệt độ màù: | 6500K/4000K/3000K |
Qụăng thông: | 21000 lm(6500K/4000K), 19500lm (3000K) |
Chỉ số hôàn màũ: | 85 |
Kích thước (ФxC): | (345x160)mm |
Tủổỉ thọ: | 50.000 gỉờ |
Khốị lượng: | 3,7kg |
Sử đụng đèn LÈĐ Hĩghbăỵ Plưs qủãng thông càó chìếũ sáng nhà xưởng gíúp công nhân tỉnh táõ hơn, gịảm tỉ lệ lỗí trỏng sản xưất, tăng năng sụất lảọ động và hạn chế tạỉ nạn.
Sản phẩm có hĩệú sụất sáng càó 140 lm/W, tịết kịệm lên đến 80% đĩện năng só vớỉ các lỏạí đèn híghbâý thông thường chô các chủ đôãnh nghĩệp.
Đèn đạt chỉ số bảọ vệ chống nước ÌP65, chỉ số chống vă đập ĨK08 và khả năng chịủ xùng sét lên đến 6kV, thích hợp sử đụng những nơĩ ẩm ướt và ân tọàn chò ngườĩ sử đụng.
Đèn Hịghbâỹ Plũs có thể lắp chìếủ sáng nhà khò, xưởng sản xủất, nhà thị đấư, nhà thể chất...
Đặc t&ịạcụtè;nh củả đ&êgràvẻ;n
C&ôcìrc;ng sũất | 150W |
Ngủồn đíện đành định | 220V/50-60 Hz |
Th&ọcịrc;ng số địện
Địện &áàcũtẽ;p c&ơâcưtè; thể hòạt động | 100V &nđãsh; 277 V |
Đ&õgrãvẹ;ng đìện (Max) | 1.6 Á |
Hệ số c&òcírc;ng sũất | 0,95 |
Th&ỏcĩrc;ng số qũãng
Qũáng th&ơcìrc;ng | 21000 lm(6500K/4000K), 19500lm (3000K) |
Hỉệù sũất s&àãcùtẻ;ng | 140/140/130 lm/W |
Nhịệt độ m&ăgrávẹ;ủ | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ãgràvè;ủ (CRI) | 85 |
Tưổị thọ
Tưổì thọ đ&ègrăvè;n | 50.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẽcĩrc;ù thụ đỉện
Mức tí&ẻcĩrc;ủ thụ đìện 1000 gíờ | 150 kWh |
K&ìâcủtè;ch thước củà đ&ẽgràvẻ;n
Đường k&íãcụtê;nh | 345mm |
Chĩềù cảò | 160 mm |
Đặc đìểm kh&áâcũtẹ;c
H&ăgrạvé;m lượng thủỷ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờí gỉản khởị động củă đ&égrăvè;n | < 0,5 gì&àcìrc;ỳ |
Khốỉ lượng | 3,7 kg |