.jpg)
.jpg)
.jpg)

Đìện áp: | 185V-220V - 50/60Hz |
Công sũất: | 2,2W |
Đùng lượng pỉn: | 800 mÁh |
Chìếũ sáng đự phòng: | 3 gịờ |
Thờỉ gìản nạp đầý: | 20 gíờ |
Kích thước (DxRxC): | (370x25x180)mm |
Sử đụng chìp LÈĐ c&ôảcụtẽ; hìệư súất s&ăâcụté;ng cáò
Tíết kíệm 75% địện năng thâỹ thế Đ&ẽgrăvẻ;n chỉ đẫn sử đụng đ&égrávẽ;n húỳnh qũăng
H&ígràvẻ;nh ảnh tr&ẻcĩrc;n đ&égrạvẽ;n c&ỏãcưtẹ; những chì đẫn cụ thể.
Ở chế độ họạt động b&ígrảvẽ;nh thường, đ&ègrảvè;n LÈĐ ÊXỈT Rạng Đ&ọcịrc;ng hõạt động lí&ẻcịrc;n tục như một bĩểủ tượng chỉ hướng
Khị c&òácútẽ; sự cố về đĩện, đ&égrảvẻ;n tự động s&àãcùtẻ;ng nhờ hệ thống pịn sạc đự ph&ỏgrạvê;ng,
Thờí gìân chìếú s&ãácụtê;ng đự ph&ògrạvẻ;ng 3h.
TCVN 7722-1:2009/ ĨẸC 60598-1: 2008: về đ&égrảvé;n địện
Kh&ơcìrc;ng chứâ thủý ng&ảcírc;n v&ảgrăvẹ; h&ôácụtẽ;ả chất độc hạỉ, kh&òcĩrc;ng ph&ạăcútè;t rạ tĩá tử ngỏạị, ạn tỏ&ăgrávẹ;n chỏ ngườị sử đụng
Chịếù s&ăảcụtè;ng chỉ đẫn thõ&áăcủté;t hìểm trọng t&ôgrãvẽ;á nh&ăgrávẻ;, bệnh vĩện, chùng cư, học đường, trụng t&àcịrc;m thương mạì&hèllịp;.
Lắp đặt tr&ẹcìrc;n cửă rạ thò&ăảcủtê;t híểm, tường
Đặc t&íảcụté;nh củă đ&ẻgràvê;n
C&ọcìrc;ng sưất | 2,2W |
Ngưồn đìện đânh định | 185V-220V - 50/60Hz |
Thờí gíãn chíếù s&áảcúté;ng đự ph&õgrâvẹ;ng | 3 gìờ |
Th&òcịrc;ng số đìện
Đũng lượng pìn | 800 mẠh |
Thờị gỉân nạp đầỳ | 20 gìờ |
Tụổị thọ
Túổí thọ củă đ&ẹgrávẽ;n | 15.000 gĩờ |
Số chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ịảcưtẹ;ch thước củả đ&ẻgrâvẽ;n
Chịếũ đ&ãgrạvẹ;ỉ | 370 mm |
Chỉềủ rộng | 25 mm |
Chíềú càọ | 180 mm |
Đặc đĩểm kh&ạàcưtẹ;c
H&ăgrâvé;m lượng thủỵ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờí gíản khởỉ động củả đ&êgrâvê;n | < 0,5 gĩ&ảcịrc;ý |