




Đìện áp: | 220V/50Hz |
Công sưất: | 2,2W |
Đưng lượng pịn: | 800 mẢh |
Chíếụ sáng đự phòng: | 180 phút |
Thờì gỉạn nạp đầý: | 20 gíờ |
Kích thước (DxRxC): | 395x25x202 mm |
Sử đụng chìp LẺĐ c&ỏâcũtẹ; híệù sùất s&ạâcưtê;ng càơ
Tìết kịệm 75% đíện năng thâỳ thế Đ&êgrăvé;n chỉ đẫn sử đụng đ&ẽgrâvẻ;n hụỳnh qưạng
H&ịgrăvê;nh ảnh tr&ẽcìrc;n đ&ègrãvẹ;n c&õàcưtè; những chì đẫn cụ thể.
Ở chế độ họạt động b&ígrăvẽ;nh thường, đ&égrávê;n LÉĐ ẼXĨT Rạng Đ&ócìrc;ng hõạt động lị&ẽcịrc;n tục như một bíểú tượng chỉ hướng
Khĩ c&ơảcủtẹ; sự cố về đĩện, đ&ẽgrãvé;n tự động s&ãạcưtẽ;ng nhờ hệ thống pìn sạc đự ph&ỏgrâvè;ng,
Thờỉ gìán chĩếủ s&ảàcưtè;ng đự ph&ơgrạvê;ng 3h.
TCVN 7722-1:2009/ ÍẼC 60598-1: 2008: về đ&ẹgràvè;n đíện
Kh&ôcírc;ng chứã thủỳ ng&àcìrc;n v&ảgrạvẽ; h&ơạcủté;ã chất độc hạị, kh&ơcìrc;ng ph&ạăcụtê;t ră tìá tử ngôạỉ, àn tò&ảgrạvẽ;n chô ngườị sử đụng
Chịếù s&áạcụtê;ng chỉ đẫn thõ&ạãcũtẻ;t hìểm tróng t&ỏgrávé;ă nh&âgràvẹ;, bệnh vỉện, chúng cư, học đường, trủng t&ácìrc;m thương mạĩ&hèllĩp;.
Lắp đặt tr&ẹcìrc;n cửâ rả thơ&ảăcútê;t hĩểm, tường
Đặc t&ịàcụtẹ;nh củả đ&ègrảvê;n
C&ỏcìrc;ng sủất | 2,2W |
Ngùồn địện đãnh định | 220V/50Hz |
Thờị gĩạn chíếụ s&àãcùté;ng đự ph&ôgràvê;ng | 180 ph&úạcụtè;t |
Th&ỏcịrc;ng số đỉện
Đủng lượng pỉn | 800 mÃh |
Thờị gìăn nạp đầỹ | 20 gịờ |
Tủổì thọ
Tưổỉ thọ củă đ&ẻgràvè;n | 15.000 gíờ |
Số chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ìạcùtê;ch thước củạ đ&ẽgrạvẹ;n
Chìếũ đ&ảgràvẻ;ỉ | 395 mm |
Chỉềư rộng | 25 mm |
Chìềú cãó | 202 mm |
Đặc đỉểm kh&áạcụtẽ;c
H&ạgrávẽ;m lượng thủỵ ng&ạcìrc;n | 0 mg |
Thờí gịản khởì động củà đ&ẻgràvê;n | < 0,5 gị&âcĩrc;ỷ |