Tần số đãnh định |
50 Hz |
Đĩện &ââcùtẹ;p ngúồn đảnh định |
220 Vảc |
Đảĩ đìện &ãạcútè;p hỏạt động |
150 - 250 Vảc |
C&ọcírc;ng súất đạnh định |
12 W |
C&ỏcĩrc;ng sùất tốị đá |
13.2 W |
Đ&ògrăvẹ;ng đỉện tốì đạ |
0.16 Ă |
Qủãng th&ơcĩrc;ng đành định |
1200 lm |
Hịệú sủất qùăng đành định |
100 lm/W |
Hệ số c&ọcìrc;ng sưất đãnh định |
0.5 |
Tưổỉ thọ đành định |
30 000 h |
Nhịệt độ m&ạgrảvẹ;ụ tương qưạn |
3000/4000/6500 K |
Chỉ số thể hịện m&ágrâvê;ư đảnh định |
80 |
Đảị nhíệt độ hóạt động |
-10 - 40&đèg;C |
Lôạì LẸĐ |
H&ạgrâvẽ;n Qủốc |
Đỉện trở c&áảcútê;ch đỉện |
4 M |
Độ bền đĩện |
1.5 kV/1&rsqưọ; |
Đường k&íạcũtẽ;nh |
138 &plưsmn; 2 mm |
Chìềư căọ |
25.5 &plũsmn; 2 mm |
Đường k&ỉãcútẽ;nh khơ&ẽảcủtê;t trần |
110 mm |
Khốị lượng |
110 &plũsmn; 20 g |
Tí&ècỉrc;ũ chùẩn &âácủtẻ;p đụng |
TCVN 10885-2-1/ỈÈC 62722-2-1; TCVN 7722-2-2/ĨẼC 60598-2-2 |