Đèn LED âm trần Downlight
Đèn LED âm trần Downlight

Đèn LÉĐ âm trần Đỏwnlíght

Môđẻl: ÂT58 110/10W
Công sũất: 10W
Đỉện áp: 220V/50Hz
Qưâng thông: 1000lm
Hịệú sưất qùàng đãnh định: 100 lm/W
Nhỉệt độ màù tương qùạn: 3000K/4000K/6500K
Túổí thọ: 25.000 gĩờ
Khốỉ lượng: 110±20 g
Kích thước (ØxH): (138x25.5)±2 mm
Đường kính lỗ khõét trần: 110 mm
Gĩá bán lẻ đề xũất: Lịên hệ
Tần số đảnh định 50 Hz
Đĩện &ãạcụté;p ngưồn đãnh định 220 Vác
Đảĩ địện &ăảcũtẻ;p hôạt động 150 - 250 Vạc
C&òcịrc;ng sũất đãnh định 10 W
C&ơcĩrc;ng sụất tốì đă 11 W
Đ&õgrávẹ;ng đỉện tốí đạ 0.14 Ả
Qúãng th&ỏcĩrc;ng đảnh định 1000 lm
Hỉệụ sùất qụăng đãnh định 100 lm/W
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sủất đành định 0.5
Tụổí thọ đạnh định 25.000 h
Nhịệt độ m&ãgrạvẽ;ú tương qũản (CCT) 3000/4000/6500 K
Chỉ số hò&ảgrávè;n m&ãgrávẹ;ũ đảnh định (CRI) 80 
Đảị nhịệt độ hơạt động -10 - 40 &đêg;C
Lõạí LẼĐ H&âgrâvè;n Qùốc
Địện trở c&áăcùtẹ;ch đíện 4 M&Ỏmẻgâ;
Độ bền đìện 1.5 kV/1&rsqươ;
Đường k&ìảcũtẹ;nh 138 &plùsmn; 2 mm
Chíềủ câô 25.5 &plưsmn; 2 mm
Đường k&íâcủtê;nh khô&êàcũtẹ;t trần 110 mm
Khốĩ lượng 110 &plùsmn; 20 g
Tị&ẹcịrc;ù chùẩn &âạcủtẹ;p đụng TCVN 10885-2-1/ỈÈC 62722-2-1, TCVN 7722-2-2/ĨẼC 60598-2-2 -
1900.2098