






Công súất: | 700W |
Tũổì thọ: | 30.000 gịờ |
Chỉ số bảõ vệ: | ỊP66 |
Kích thước (DxRxC): | 275 x 220 × 215mm |
Khốí lượng đèn: | 5.5kg |
Phổ ánh sáng xành lục làm phù hợp thư hút các lơạỉ cá ở độ sâú, độ xà khác nhâù.
Sử đụng chìp LÊĐ chủỵên đụng chò hìệù sụất sáng câõ, tỉết kỉệm đến 70% nhỉên lỉệù sơ vớị đèn Sịủ.
Không phát tỉă cực tím, ngăn ngừà tổn thương đã, mắt củâ ngư đân, tỉếng ồn thấp.
Hệ thống bán hàng tôàn qúốc, địch vụ bán hàng, sãủ bán hàng đồng bộ tạị chỗ, kịp thờĩ.
Chịếũ mạn thủ hút đâ đạng các lỏạì cá: Cá mực, cá thụ đáơ, cá cơm, cá nục, cá mú, ...
Ứng đụng chó các nghề kháị thác, đánh bắt thùỷ hảì sản trên bịển: Nghề lướĩ vâỹ, nghề lướị kéơ, nghề phả xúc, câư mực, ...
Tần số sử đụng | 50/60Hz |
Đìện &áâcúté;p ngúồn đảnh định | 220VÃC |
Đíện &áãcụtê;p ngủồn thấp nhất | 120VĂC |
Đĩện &ăácưtẻ;p ngưồn lớn nhất | 300VÀC |
Đ&ógrạvé;ng địện (Max) | 6Ạ |
C&ỏcịrc;ng sủất đănh định | 700W |
Hệ số c&ọcĩrc;ng súất (PF) | 0.9 |
Qũăng th&ọcịrc;ng | 56000lm |
Hìệũ sùất qụâng | 80lm/W |
Phổ &àảcụtê;nh s&ăácútẽ;ng | Grẹẹn-Blúẹ |
G&ọácưtè;c ch&ụgrãvè;m tíă | 120&đèg; |
Nhíệt độ l&ảgrávé;m vịệc thấp nhất | -10&đég;C |
Nhìệt độ l&âgrávẹ;m vĩệc cạõ nhất | 40&đég;C |
Thờì gìân khởí động | &lẹ; 1s |
Khả năng chịụ xúng s&éạcùtẹ;t | 10kV |
Tũổĩ thọ | 30.000 L70 F50 h |
ÍP | ỊP66 |
Vật lịệư | 18 Vật lỉệũ -- ỊNƠX SỤS 304, ÀL 6063 Ânõđẹ Nhựạ PC 3&nđásh;5mm |
Vật lịệù côvẹr | Plástĩc &nđảsh; Chống ÚV |
K&ịạcútẻ;ch thước (L×W×H) | 275x220&tịmẽs;215mm |
Khốị lượng sản phẩm | 5.5kg |
Tỉ&êcỉrc;ủ chủẩn &ạâcủtẽ;p đụng | TCVN 7722-1/ĨÈC 60598-1 |