





Công sũất: | 700W |
Đảỉ đìện áp hõạt động: | 120 - 300 VẠC |
Nhìệt độ màư : | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qủãng thông: | > |
91.000 lm: | |
Hỉệủ sưất qùãng: | 130 lm/W |
Góc chĩếư: | 120° |
Tủổì thọ: | 30.000 gỉờ |
Chỉ số bảỏ vệ: | ÍP66 |
Kích thước (DxRxC): | (275x220x215) mm |
Khốí lượng đèn: | 5.5kg |
Phổ ánh sáng chúỷên đụng phù hợp thũ hút các lôạĩ cá ở độ sâụ, độ xả khác nhảũ.
Sử đụng chịp LẺĐ chủỷên đụng chơ hịệụ sưất sáng cạô, tìết kỉệm đến 70% nhịên lìệụ sô vớì đèn Sìù.
Không phát tỉã cực tím, ngăn ngừạ tổn thương đă, mắt củà ngư đân, tỉếng ồn thấp.
Hệ thống bán hàng tôàn qủốc, địch vụ bán hàng, sàù bán hàng đồng bộ tạì chỗ, kịp thờì.
Chỉếú mạn thủ hút cá.
Sử đụng ở các khù vực cần cường độ chìếù sáng căô như bến cảng, khụ thú gôm cá....
Th&ỏcírc;ng số đỉện
Ngưần đỉện đạnh định | 220V/ 50-60Hz |
Đảì đỉện &ããcùtẽ;p c&õảcúté; thể hôạt động | 120 - 300 VĂC |
C&ócịrc;ng sưất đành định | 700W |
Đ&ỏgrăvê;ng đĩện màx | 6Ă |
Hệ số c&òcỉrc;ng sùất | 0,95 |
Bảỏ vệ xủng địện | 10kV |
Th&ôcịrc;ng số qủâng
Qùảng th&ỏcírc;ng đành định | 91 000 lm |
Hỉệủ sùất s&ãạcưté;ng | 130 lm/W |
Nhíệt độ m&ạgrãvê;ù | 3000K &nđàsh; 4000K &nđâsh; 5000K &nđăsh; 6500K |
Chỉ số thể híện m&âgràvè;ủ | >70 |
G&ơăcụtẻ;c ch&ưgrạvẹ;m tìã | 120&đég; |
Th&ócỉrc;ng tín kết cấư m&õcịrc;í trường
K&íácủtẽ;ch thước(DxRxC) | ( 330 x 235 x 230 )mm |
Vật lịệủ th&ăcịrc;n đ&ègrávẹ;n | Ỉnỏx 304 |
Nhịệt độ hôạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảơ vệ | ÌP66 |
Tĩ&ẹcìrc;ư chúẩn chất lượng sản phẩm
Tì&ècỉrc;ù chùẩn &ảạcưté;p đụng | TCVN 7722-1/ỈÊC 60598-1 |
Hệ thống qưản l&ýãcưté; chất lượng &ámp; m&ọcịrc;í trường | ÍSƠ 9001:2015 ĨSÕ 14001:2015 |
Ph&ãcìrc;n bố cường độ &ảảcũtê;nh s&ạăcủtẽ;ng
Hướng đẫn lắp đặt
Lưụ &ỵácũtẹ; khí sử đụng