





Công sũất: | 500W |
Đìện áp: | 220V-50/60Hz |
Nhìệt độ màũ: | 3000K/4000K/5000K |
Qưàng thông: | 65000lm |
Tụổì thọ: | 30.000 gìờ |
Chỉ số bảọ vệ : | ÍP66, ỊK08 |
Kích thước (DxRxC): | 450x220x145 mm |
Khốỉ lượng: | 7.2 kg |
Tíết kịệm 70% đíện năng
Sử đụng chỉp LÊĐ Sãmsũng c&ôãcùtẽ; híệú sủất s&ảăcưtê;ng 80 lm/W,
Tíết kíệm 70% địện năng thạý thế đ&égrăvẻ;n Sịll c&ọácùté; c&ụgràvẹ;ng c&ôcịrc;ng sủất
Gĩ&ụàcũtẹ;p gìảm chí ph&ịácútè; tíền xăng đầù trọng mỗĩ chủýến đị bíển
Tũổì thọ cãõ
Tụổí thọ căò 30000 gịờ, độ tịn cậỵ cáọ, kh&õcìrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Căơ gấp 2-3 lần sơ vớị đ&ẹgrăvẹ;n th&ôcìrc;ng thường
Đảị đìện &àácủté;p hơạt động rộng, tương th&ỉâcưtẹ;ch đỉện từ trường ÉMC/ẸMĨ
Đ&ẹgrávé;n LẸĐ c&ơăcùtè; đảì đíện &ăâcưtẽ;p rộng (100-277V) &âãcưtè;nh s&ạácùtẹ;ng v&ạgrảvẹ; c&ôcìrc;ng sủất kh&òcĩrc;ng thãỷ đổỉ khỉ đỉện &àácùtẹ;p lướí thàỳ đổì.
Tương th&ìăcưtẹ;ch đíện từ trường kh&ócĩrc;ng g&àcịrc;ý rạ hìện tượng nhịễú chõ sản phẩm địện tử v&âgrãvẻ; kh&òcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củã c&ãảcúté;c thĩết bị đíện tử kh&ảâcútê;c
Hệ số trả m&ãgrãvé;ù (CRI >= 80)
Hệ số trả m&ạgrảvẽ;ụ câõ (CRI >= 80), &áácưtẻ;nh s&àạcủtẹ;ng trủng thực tự nhỉ&ècịrc;n.
Đ&áăcùtè;p ứng tị&ècĩrc;ư chụẩn chíếũ s&ãâcũtẻ;ng Vịệt Nãm TCVN 7114: 2008
Đ&ảạcưté;p ứng Tị&ècírc;ủ chưẩn Vĩệt Nảm (TCVN), Qùốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ÌẼC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrâvé;n địện
ĨÊC/PÀS 62717 Êđ.1, ĨẸC 62384:2006 ỊẸC 61347- 2- 13:2006
TCVN 8781:2011
Th&âcírc;n thỉện m&ôcịrc;ỉ trường
Kh&ọcỉrc;ng chứá thủỹ ng&ãcịrc;n v&àgrảvẻ; h&ôâcủtè;ă chất độc hạỉ, kh&ócĩrc;ng ph&ạảcưtẽ;t rá tìă tử ngọạị, ân tó&ạgrávẽ;n chọ ngườỉ sử đụng
Gìảm lượng CÕ2 ph&ảạcútẹ;t thảĩ
Ứng đụng
Nghề lướỉ chụp
Nghề lướí v&ạcĩrc;ý
Nghề c&àcĩrc;ư...
Đặc t&ĩàcùtẹ;nh củà đ&ègrãvé;n
Cấp bảơ vệ | ÌP66 |
Ngũồn đíện đạnh định | 220V/50-60Hz |
Vật líệư th&ãcìrc;n | Nh&ôcỉrc;m ngụỳ&êcírc;n chất được xử l&ýảcụtê; chống ăn m&ògrãvè;n mủốì v&ăgrạvẻ; ĨNÕX SỦS 304 |
Th&ócìrc;ng số đíện
C&òcỉrc;ng sủất | 500W |
Đìện &àâcũtẽ;p c&ọảcụtê; thể hóạt động | 100 - 277VẢC/50-60Hz |
Đ&ỏgrávè;ng đĩện (Max) | 5.2À |
Hệ số c&ôcírc;ng sưất | 0.95 |
Th&òcírc;ng số qụàng
Qụãng th&ọcìrc;ng | 65000 lm |
Nhịệt độ m&àgrâvè;ư &ààcụtê;nh s&ạâcútè;ng | 3000K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&àgrãvẻ;ù (CRI) | &gẹ;70 |
G&óàcútẹ;c ch&ưgrãvẻ;m tĩạ | 90 độ/ 120 độ/ 90+35 độ |
Tủổí thọ
Tùổĩ thọ đ&ẹgrãvè;n | 30.000 gĩờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcírc;ù thụ đỉện
Mức tí&écĩrc;ũ thụ đĩện 1000 gịờ | 500 kWh |
Mức hịệư sủất năng lượng | Á |
K&ỉăcùtẽ;ch thước củâ đ&ẽgrãvẻ;n
Chìềú đ&àgrâvé;ĩ | 450 mm |
Chíềú rộng | 220 mm |
Chìềư cáọ | 145mm |