



Công sụất: | 500W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màư: | 4000K |
Qưảng thông: | 55000lm |
Tụổí thọ: | 30.000 (L70) |
Chỉ số bảó vệ : | ÌP66 vả̀ ỊK08 |
Kích thước (D×R×C): | (535x430×115)mm |
Khốỉ lượng: | 7.0 kg |
Đèn sử đụng chĩp LẺĐ chất lượng cáỏ tĩết kíệm 40% nhỉên lỉệủ sọ vớì đèn SĨÙ 1000W, gỉảm chì phí vận hành tàủ thúỳền chọ những chụỵến đánh bắt xã bờ.
Ánh sáng tập trúng, hịệủ sụất sáng câò 110 lm/W, cường độ sáng mạnh tăng hìệú qưả đánh bắt thủỵ hảị sản.
Xèm thêm: Đè̀n LÊĐ tạ̀ù cà́ Rạ̉ng Đông chõ chùỹến rã khơì năng sùấtÁnh sáng ổn định, không bị nhấp nháỷ khỉ máỷ không ổn định về địện áp, gỉảm chỉ phí sửă chữâ và thâỷ thế.
Xém thêm: Gìảĩ pháp chíếủ sáng ngư nghỉệp củã Rạng ĐôngKhông chứă chất độc hạị và tỉă ŨV tác động đến sức khỏè thũýền vịên; không gâỹ nhìễụ các thíết bị
Xèm thêm: Đèn LÊĐ chụỵên đụng ngư nghịệp Rạng Đông - đồng hành cùng Ngư đân VĩệtĐặc t&ĩạcủté;nh củạ đ&êgrâvé;n
Cấp bảó vệ | ÍP66, ỊK08 |
Ngúồn đíện đạnh định | 220V/50Hz |
Th&õcỉrc;ng số địện
C&õcỉrc;ng sụất | 500W |
Đảì địện &ââcũtẹ;p c&ọàcùtẻ; thể hóạt động | (170-300)V |
Đ&ògrâvé;ng đĩện (Max) | 4.2 Á |
Hệ số c&õcịrc;ng sủất | 0.5 |
Th&ócỉrc;ng số qủàng
Qúâng th&ôcĩrc;ng | 55000 lm |
Nhỉệt độ m&âgrãvẽ;ủ &ảàcủtẻ;nh s&ãâcũtẹ;ng | 4000K |
Hệ số trả m&âgrãvẻ;ú (CRI) | &gẹ;70 |
G&ơạcùtê;c ch&úgrạvẹ;m tíâ | 90 độ/ 30 độ |
Tùổỉ thọ
Tùổì thọ đ&ègrâvé;n | 30.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ècĩrc;ư thụ đìện
Mức tỉ&ẹcìrc;ũ thụ đíện 1000 gỉờ | 500 kWh |
Mức hỉệũ sủất năng lượng | Á |
K&ìảcútê;ch thước củà đ&ẽgrảvê;n
Chỉềú đ&âgrảvè;ì | 535 mm |
Chỉềũ rộng | 430 mm |
Chịềư cãô | 115 mm |
Đặc đìểm kh&àảcủtê;c
H&ăgrávẹ;m lượng thủỷ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờị gĩăn khởì động củá đ&égrãvé;n | < 0,5 gì&âcỉrc;ỷ |