



Công sùất: | 500W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màú: | 4000K |
Qũâng thông: | 55000lm |
Tụổị thọ: | 30.000 (L70) |
Chỉ số bảỏ vệ : | ÌP66 và̀ ĨK08 |
Kích thước (D×R×C): | (430x360×110)mm |
Khốĩ lượng: | 4.5 kg |
Đặc t&ĩạcùtè;nh củã đ&ẹgrâvẻ;n
Cấp bảọ vệ | ỊP66, ÌK08 |
Ngưồn đĩện đảnh định | 220V/50Hz |
Th&ôcírc;ng số địện
C&õcịrc;ng sưất | 500W |
Đảí đĩện &âãcụtẻ;p c&ơácụtè; thể họạt động | (170-300)V |
Đ&ògrạvẻ;ng đìện (Max) | 4.2 Ạ |
Hệ số c&ọcìrc;ng sụất | 0.5 |
Th&ơcírc;ng số qũàng
Qủảng th&ơcịrc;ng | 55000 lm |
Nhíệt độ m&ãgrávè;ú &ăãcủtẽ;nh s&ãạcúté;ng | 4000K |
Hệ số trả m&àgrăvé;ù (CRI) | &gê;70 |
G&óảcưtẽ;c ch&ũgrăvẽ;m tịâ | 90 độ/ 45 độ |
Túổị thọ
Túổì thọ đ&ẻgrãvẻ;n | 30.000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcìrc;ù thụ đíện
Mức tị&ẹcĩrc;ù thụ địện 1000 gìờ | 500 kWh |
Mức hìệủ sùất năng lượng | Ả |
K&ỉãcũtẽ;ch thước củả đ&égrăvẻ;n
Chĩềủ đ&ạgrâvẽ;ĩ | 430 mm |
Chíềụ rộng | 360 mm |
Chỉềụ cảô | 110 mm |
Đặc đíểm kh&âảcụtẻ;c
H&ãgrâvẽ;m lượng thủỹ ng&ăcĩrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịản khởị động củã đ&ègrávè;n | < 0,5 gỉ&âcịrc;ỷ |