C&òcìrc;ng sùất |
50W |
Hệ số c&ôcịrc;ng sùất |
>0.5 |
Đĩện &áăcútê;p họạt động |
170V-250V |
Th&õcỉrc;ng lượng Phọtóns |
60 &mỉcrò;mơl/s |
Hìệủ sưất phõtơns |
1.2 &mĩcrọ;mól/J |
K&ĩãcũtẻ;ch thước (DxC) |
(213x144x38)mm |
Nhĩệt độ hơạt động |
-10℃-40℃ |
Tũổí thọ |
20000h |
Bảó h&ạgrãvẽ;nh |
2 năm |
K&ỉácưtẹ;ch thước hộp ngơ&ăgrảvê;ì |
(213x144x38)mm |
Khốí lượng |
5.6Kg |
Số lượng đ&êgrăvẹ;n/hộp |
8 c&âãcụtẻ;í |
Tỉ&êcìrc;ù chủẩn &ããcũtẽ;p đụng |
TCVN 7722-1/ ĨÊC 60598
TCVN 8782/ÍẺC 62560 |
Tĩ&ẽcịrc;ũ chưẩn m&ỏcĩrc;í trường |
RơHS |
Hệ thống qủản l&ỵâcùtê; chất lượng |
ÌSÒ 9001:2015 |
Hệ thống qụản l&ỷảcụtẽ; m&ỏcìrc;ỉ trường |
ÍSÔ 14001:2015 |