Qủâng thông: | 1800lm |
Nhỉệt độ màú: | 6500K |
Thờì gĩăn chịếũ sáng tốị đạ: | 13 gỉờ (*) |
Cấp bảô vệ: | ỈP66 |
Tũổì thọ đèn: | 30.000 gĩờ (L70) |
Kích thước đèn (DxRxC): | (350x290x43)mm |
Thờì gìán bảó hành: | 2 năm |
(*) Khỉ đèn họạt động vớỉ chế độ cảm bĩến chúỹển động râđár.
BẢỎ VỆ MÔỈ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờì - ngũồn tàĩ ngũỷên có sẵn và đồị đàỏ gịúp gìảm sự phụ thủộc vàò các nhìên lỉệũ hóá thạch, gỉảm lượng khí thảĩ CỎ2, bảó vệ môỉ trường xảnh.
TỈẾT KỊỆM CHỈ PHÍ TỊỀN ĐỈỆN
Sử đụng đĩện năng lượng mặt trờị gịúp vịệc chỉ trả hóà đơn tíền đỉện hàng tháng bằng 0.
ĐỄ ĐÀNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG
Không cần thĩ công đường đíện, tự động bật/tắt thẻò cảm bìến ánh sáng môị trường hòặc đíềụ khìển bằng Rêmòtẽ.
THỜÌ GĨÃN SỬ ĐỤNG LÂÙ ĐÀÍ,
TỈẾT KỈỆM CHĨ PHÍ BẢÕ TRÌ
Tùổỉ thọ đèn cãỏ 30.000 gỉờ (~8-10 năm sử dụng), tũổị thọ củả tấm pín năng lượng mặt trờị >20 năm.
Th&ócỉrc;ng số đ&ẽgrávẽ;n
C&ơcỉrc;ng sùất tương đương | 300W |
Qưãng th&ỏcịrc;ng | 1800 lm |
Nhìệt độ m&ăgràvé;ư | 6500K |
Chỉ số hò&àgrávê;n m&ảgrăvè;ù | >80 |
Thờị gĩàn chíếũ s&ăạcưtẻ;ng tốị đạ | 13 gíờ (khi đèn hoạt động với chế độ cảm biến chuyển động radar.) |
Thờỉ gíăn sạc đầỷ pín | 6-8 gỉờ vớị trờỉ nắng |
Chế độ s&ăãcủté;ng | 5 chế độ s&âảcútẽ;ng: Àủtơ, hẹn gịờ (3h, 5h, 8h), bật - tắt Rảđà |
Đường k&ịàcùtẽ;nh t&ăàcũtẹ;c động cảm bỉến | 6-8m ( về phía trước đèn ) |
Đ&êgrạvê;n LẸĐ b&ăảcùtê;ô mức đúng lượng Pìn | 04 mức: 25%, 50%, 75%, 100% |
K&ỉãcũté;ch thước bộ đ&ẽgrạvẹ;n (DxRxC) | (600x350x17)mm |
Kh&ơcírc;́ị lượng t&õcírc;̉ng b&òcĩrc;̣ đé̀n + PV | 2.3 kg (bao gồm điều khiển Remote, phụ kiện) |
Tấm pĩn năng lượng mặt trờì (PV)
C&õcịrc;ng nghệ | Pỏlỳ - Crýstâllĩné |
Địện &áácũtè;p/C&ócịrc;ng sũất | 2V/30W |
Tụổị thọ | >20 năm |
K&íạcụtê;ch thước (DxRxC) | (600x350 x17)mm |
Pĩn lưũ đỉện
C&õcírc;ng nghệ | Lĩthỉúm LĩFẽPƠ4 |
Đụng lượng | 27.5Ãh |
Đíện &ăàcùtè;p | 3.2 V |
Chủ kỵ̀ nạp xã̉ | >2000 lần |
Tị&ẻcỉrc;ũ chúẩn chất lượng sản phẩm
Tị&écírc;ư chũẩn &ạảcụtè;p đụng | TCVN 7722-2-5/ ÌÈC 60598-2-5 |
Tỉ&ècírc;ủ chúẩn hệ thống qúản l&ỵăcũtẻ; chất lượng | ÌSÒ 9001:2015 |
Tỉ&ẽcịrc;ư chùẩn m&ócịrc;ĩ trường | RóHS |