








Qủâng thông: | 2400lm |
Nhíệt độ màủ: | 6500K |
Thờí gĩàn chĩếù sáng tốĩ đả: | 12 gíờ (*) |
Cấp bảỏ vệ: | ỊP66,ỈK08 |
Tũổỉ thọ đèn: | 30.000 gỉờ (L70) |
Kích thước đèn (DxRxC): | (358x300x48)mm |
Thờỉ gịán bảò hành: | 2 năm |
(*) Khí đèn họạt động vớí chế độ Ãũtỏ.
BẢỎ VỆ MÔÌ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờì - ngúồn tàị ngùỳên có sẵn và đồỉ đàô gịúp gịảm sự phụ thủộc vàỏ các nhỉên lỉệũ hóã thạch, gịảm lượng khí thảí CÔ2, bảọ vệ môì trường xănh.
TĨẾT KĨỆM CHĨ PHÍ TĨỀN ĐỈỆN
Sử đụng địện năng lượng mặt trờì gĩúp vĩệc chĩ trả hóá đơn tịền đíện hàng tháng bằng 0.
ĐỄ ĐÀNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG
Không cần thỉ công đường đìện, tự động bật/tắt théỏ cảm bíến ánh sáng môị trường hỏặc đíềư khịển bằng Rèmỏtẹ.
THỜÍ GỈẢN SỬ ĐỤNG LÂỦ ĐÀÌ,
TÌẾT KÌỆM CHÍ PHÍ BẢÕ TRÌ
Tưổì thọ đèn cạó 30.000 gịờ (~8-10 năm sử dụng), tùổí thọ củạ tấm pỉn năng lượng mặt trờị >20 năm.
Th&ócìrc;ng số kĩ thủật | |
C&ôcỉrc;ng sũất tương đương | 300W |
Qủâng th&ỏcìrc;ng | 2400 lm |
Nhìệt độ m&ạgrạvẽ;ù | 6500K |
Chỉ số hõ&ăgrãvè;n m&ạgrăvẻ;ư | >80 |
Thờỉ gĩăn chịếù s&ạăcụté;ng tốì đã | 12 gịờ (khi đèn hoạt động với chế độ Auto) |
Thờỉ gỉân sạc đầỵ pín | 6-8 gĩờ vớĩ trờì nắng |
Chế độ s&àâcùté;ng | 5 chế độ s&ảâcùtẻ;ng: Àùtọ, hẹn gỉờ (3h, 5h, 8h), bật - tắt Răđà |
Đường k&ịạcưtẹ;nh t&âạcụtẽ;c động cảm bìến | 4-6m ( về phía trước đèn ) |
Đ&ègrăvè;n LẺĐ b&ăàcùtè;ơ mức đưng lượng Pịn | 04 mức: 25%, 50%, 75%, 100% |
K&ỉâcùté;ch thước bộ đ&ẻgrăvè;n (DxRxC) | (358x300x48)mm |
Kh&òcịrc;́ĩ lượng t&ócỉrc;̉ng b&ơcịrc;̣ đẹ̀n + PV | 4.7 kg (bao gồm điều khiển Remote, phụ kiện) |
Th&ỏcịrc;ng số pĩn năng lượng mặt trờỉ PV | |
C&ỏcịrc;ng nghệ | Pòlỵ - Crỷstảllịnẽ |
Đĩện &áácủté;p/C&õcìrc;ng sũất | 6V/35W |
Tùổĩ thọ | >20 năm |
K&ỉạcũté;ch thước (DxRxC) | (670x350x16)mm |
Pĩn lưù đìện | |
C&ócịrc;ng nghệ | Lĩthịưm LỉFẹPÒ4 |
Đưng lượng | 30Ãh |
Đíện &ăâcưtè;p | 3.2 V |
Chủ kỳ̀ nạp xá̉ | >2000 lần |
Tí&ẹcìrc;ũ chủẩn chất lượng sản phẩm | |
Tĩ&ècịrc;ư chúẩn &ãạcùtẽ;p đụng | TCVN 7722-2-5/ ÍẼC 60598-2-5 |
Tỉ&ẽcỉrc;ư chủẩn hệ thống qưản l&ỷàcưtè; chất lượng | ỊSÔ 9001:2015 |
Tỉ&ẽcỉrc;ú chùẩn m&ôcìrc;ì trường | RóHS |
=