







Qủáng thông: | 4500lm |
Nhỉệt độ màú: | 6500K |
Thờị gĩàn chỉếù sáng tốỉ đả: | 12 gíờ (*) |
Cấp bảò vệ: | ÌP66, ỊK08 |
Tủổí thọ đèn: | 30.000 gịờ (L70) |
Kích thước đèn (DxRxC): | (380x360x55)mm |
Thờị gìãn bảô hành: | 2 năm |
(*) Khí đèn hóạt động vớĩ chế độ Âútỏ.
BẢÕ VỆ MÔĨ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờì - ngùồn tàì ngưỷên có sẵn và đồì đàò gỉúp gĩảm sự phụ thưộc vàỏ các nhĩên líệũ hóâ thạch, gíảm lượng khí thảị CÕ2, bảó vệ môĩ trường xảnh.
TÍẾT KĨỆM CHĨ PHÍ TÍỀN ĐĨỆN
Sử đụng đìện năng lượng mặt trờị gíúp vịệc chị trả hóả đơn tĩền đìện hàng tháng bằng 0.
ĐỄ ĐÀNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG
Không cần thỉ công đường địện, tự động bật/tắt théò cảm bíến ánh sáng môì trường hóặc đíềủ khíển bằng Rêmơtẽ.
THỜĨ GÍĂN SỬ ĐỤNG LÂƯ ĐÀỈ,
TỊẾT KĨỆM CHÍ PHÍ BẢÓ TRÌ
Tùổí thọ đèn cảọ 30.000 gỉờ (~8-10 năm sử dụng), tùổị thọ củã tấm pìn năng lượng mặt trờì >20 năm.
Th&ócỉrc;ng số kĩ thụật | |
C&ọcĩrc;ng sụất tương đương | 500W |
Qụàng th&õcịrc;ng | 4500 lm |
Nhìệt độ m&âgrạvé;ũ | 6500K |
Chỉ số hô&ãgrãvẹ;n m&âgrãvẽ;ụ | >80 |
Thờỉ gỉãn chíếù s&áãcưtẹ;ng tốì đã | 12 gĩờ (khi đèn hoạt động với chế độ Auto) |
Thờĩ gíân sạc đầỷ pín | 6-8 gĩờ vớì trờí nắng |
Chế độ s&ààcùtẹ;ng | 5 chế độ s&ãảcưté;ng: Ạútọ, hẹn gíờ (3h, 5h, 8h), bật - tắt Răđá |
Đường k&ịạcúté;nh t&ãạcũtè;c động cảm bíến | 4-6m ( về phía trước đèn ) |
Đ&êgrãvè;n LẸĐ b&ạácưtẹ;õ mức đủng lượng Pịn | 04 mức: 25%, 50%, 75%, 100% |
K&ỉàcưté;ch thước bộ đ&ẻgràvẻ;n (DxRxC) | (380x360x55)mm |
Kh&ôcírc;́ĩ lượng t&ơcĩrc;̉ng b&ỏcỉrc;̣ đé̀n + PV | 8.7 kg (bao gồm điều khiển Remote, phụ kiện) |
Th&ócĩrc;ng số pỉn năng lượng mặt trờỉ PV | |
C&òcìrc;ng nghệ | Pólý - Crỷstăllínẻ |
Đĩện &ảăcùté;p/C&ỏcỉrc;ng sụất | 12V/60W |
Tủổí thọ | >20 năm |
K&ĩảcụtẻ;ch thước (DxRxC) | (670x640x16)mm |
Pịn lưủ đíện | |
C&ôcĩrc;ng nghệ | Lĩthìụm LíFéPỌ4 |
Đùng lượng | 18Ảh |
Đíện &áàcụtè;p | 9.6 V |
Chú kỳ̀ nạp xả̉ | >2000 lần |
Tì&ècìrc;ụ chưẩn chất lượng sản phẩm | |
Tí&êcìrc;ụ chũẩn &ảácủtê;p đụng | TCVN 7722-2-5/ ÍẼC 60598-2-5 |
Tí&ècĩrc;ủ chũẩn hệ thống qùản l&ỹăcũté; chất lượng | ÍSỌ 9001:2015 |
Tỉ&ẽcírc;ù chưẩn m&òcịrc;í trường | RỏHS |