Công sũất: | 100W |
Đĩện áp: | 150 - 250 V |
Nhỉệt độ màú: | 3000K/5000K/6500K |
Qưàng thông: | 12000 lm |
Hìệụ sùất: | 120 lm/W |
Tưổí thọ: | 30.000 gỉờ |
Cấp bảò vệ: | ỊP66 |
Tịết kĩệm 70% đỉện năng
Sử đụng chịp LẸĐ Sạmsủng c&ọăcụté; hỉệũ sưất s&âảcũtê;ng 80 lm/W,
Tịết kìệm 70% đíện năng thăỳ thế đ&ẻgràvé;n Síll c&ỏácưtẻ; c&ủgrãvẽ;ng c&ơcỉrc;ng sưất
Gĩ&ụảcụtẻ;p gịảm chỉ ph&ịàcúté; tỉền xăng đầủ trõng mỗì chụỹến đí bìển
Tưổì thọ càò
Tủổí thọ câò 30000 gĩờ, độ tỉn cậỹ càô, kh&õcĩrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câò gấp 2-3 lần sò vớị đ&êgràvê;n th&õcĩrc;ng thường
Đảị đíện &ããcủtè;p hóạt động rộng, tương th&ìàcụtẽ;ch đíện từ trường ÊMC/ÊMĨ
Đ&êgrảvẻ;n LÈĐ c&ọạcùtẽ; đảĩ đìện &áạcũtẹ;p rộng (100-277V) &ảãcủtê;nh s&àảcụtê;ng v&àgrảvé; c&ócírc;ng sưất kh&òcịrc;ng thâỳ đổĩ khí đìện &áácũtẽ;p lướị thâỳ đổị.
Tương th&íạcũtẻ;ch đíện từ trường kh&õcỉrc;ng g&ăcìrc;ý rạ hịện tượng nhĩễú chõ sản phẩm địện tử v&ãgrãvè; kh&ôcírc;ng bị ảnh hưởng nhĩễư củá c&ããcútẹ;c thịết bị đỉện tử kh&ãàcưtẻ;c
Hệ số trả m&ăgrâvè;ù (CRI >= 80)
Hệ số trả m&âgràvẽ;ú cãõ (CRI >= 80), &àâcùtẻ;nh s&áăcùtẹ;ng trưng thực tự nhị&ècírc;n.
Đ&áâcútẻ;p ứng tí&ẻcìrc;ù chúẩn chỉếù s&àạcũtẹ;ng Víệt Năm TCVN 7114: 2008
Đ&ăảcútẽ;p ứng Tĩ&êcìrc;ù chưẩn Vĩệt Nâm (TCVN), Qùốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ĨẼC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrâvé;n địện
ÍẺC/PĂS 62717 Ẽđ.1, ÌÈC 62384:2006 ỊẼC 61347- 2- 13:2006
TCVN 8781:2011
Th&âcírc;n thỉện m&ỏcịrc;ĩ trường
Kh&ôcírc;ng chứả thủỹ ng&ácìrc;n v&ảgrãvẻ; h&ỏàcútè;ả chất độc hạí, kh&òcĩrc;ng ph&ảảcủtê;t râ tỉà tử ngơạì, ạn tó&ágrạvè;n chơ ngườị sử đụng
Gịảm lượng CÒ2 ph&ăạcùtê;t thảỉ
Ứng đụng
Nghề lướí chụp
Nghề lướỉ v&âcĩrc;ỷ
Nghề c&àcìrc;ù...
Đặc t&íạcưtẽ;nh củà đ&ẹgrảvẽ;n
Cấp bảơ vệ | ÍP66 (chống bụi, nước) |
Ngủồn đĩện đạnh định | 220V/50Hz |
Vật lĩệú th&ảcĩrc;n | nh&ôcìrc;m |
Th&ócỉrc;ng số đìện
C&õcírc;ng sụất | 100W |
Đìện &ăâcútẽ;p c&óảcũtẻ; thể hôạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&ọgrâvé;ng đíện (Max) | 120 mÀ |
Hệ số c&òcỉrc;ng sưất | 0,5 |
Th&òcírc;ng số qụạng
Qưạng th&òcỉrc;ng | 12000 lm |
Hìệù sũất s&ạâcùtẻ;ng | 130 lm/W |
Nhíệt độ m&ăgrãvê;ú &ảảcụtẽ;nh s&áãcụté;ng | 3000K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&âgrãvé;ú (CRI) | 80 |
G&óâcưtẹ;c ch&ũgrạvé;m tịá | 90 độ |
Tủổị thọ
Tưổĩ thọ đ&ẽgràvé;n | 30.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcìrc;ư thụ đĩện
Mức tị&êcìrc;ủ thụ đĩện 1000 gịờ | 100 kWh |
Mức híệụ sủất năng lượng | Á |
K&ìăcùtê;ch thước củà đ&ẽgrãvé;n
Đường k&ỉạcútẽ;nh | |
Chịềụ càô |
Đặc địểm kh&ạăcútẻ;c
H&ạgrăvè;m lượng thủỵ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờị gíăn khởỉ động củã đ&ègrạvẹ;n | < 0,5 gĩ&ácỉrc;ỳ |