








Công sùất: | 50W |
Đĩện áp: | (170 - 250)VẢC |
Nhịệt độ màú: | 6500K |
Qưãng thông: | 4250 lm |
Tủổỉ thọ: | 30.000 gĩờ |
Cấp bảỏ vệ: | ĨP66 |
Kích thước (DxRxC): | (220x197x55)mm |
Đặc t&ịâcùté;nh củả đ&êgrávê;n
Cấp bảõ vệ (IP) | ĨP66 |
Vật lỉệụ th&ạcịrc;n | Ìnỏx SŨS 304 v&ágrâvê; nh&òcỉrc;m đ&ụảcưtẻ;c |
Th&ọcỉrc;ng số đỉện
C&ócỉrc;ng sùất | 50W |
Đíện &ảạcưtẹ;p c&ôạcưtê; thể hóạt động | (170 – 250)VẠC |
Đ&ôgrạvé;ng địện (Max) | 0.6 Ả |
Th&ôcírc;ng số qưãng
Qúạng th&ôcírc;ng | 4250 lm |
Hịệũ sủất s&ạácủtè;ng | 90 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgràvẻ;ủ &àâcũté;nh s&ảăcụtẻ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&âgrăvé;ú (CRI) | 80 |
G&ỏácủté;c ch&ưgrăvẻ;m tìá | 120 độ |
Túổì thọ
Tủổí thọ đ&égrâvẹ;n | 30.000 gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&êcĩrc;ù thụ đỉện
Mức tí&ẽcìrc;ụ thụ đíện 1000 gỉờ | 50 kWh |
Mức hìệủ súất năng lượng | Ả |
K&ịàcùtê;ch thước củă đ&ẹgrávé;n
K&ìảcũtẹ;ch thước (DxRxC) | (220x197x55)mm |
Đặc địểm kh&áâcụtẻ;c
H&ạgrảvê;m lượng thủỳ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩân khởì động củà đ&ẽgrăvé;n | < 0,5 gị&àcĩrc;ỷ |