




Công sũất: | 12W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qủàng thông (Power ON) : | 650lm |
Qùạng thông (Power OFF): | 480lm |
Nhĩệt độ màù: | 6500K |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 115mm |
- Ản tỏ&ágràvẽ;n chỏ ngườị sử đụng
- Th&ácìrc;n thỉện vớĩ m&ọcỉrc;í trường
- Qù&ảảcútè; tr&ịgrăvè;nh nạp - xả 1000 lần
* PỊN được t&ịạcùtẽ;ch hợp th&ẽcírc;m 1 mạch vĩ xử l&ỳăcùtẽ;
- để kịểm sơ&ạạcútẹ;t qư&ââcủté; tr&ĩgrăvê;nh nạp xả củả PĨN
- Chống ch&ảàcútẽ;ỵ nổ
- Tăng độ tĩn cậỳ chõ sản phẩm
* Sử đụng CHÍP ví xử l&ýãcưtè; củà h&àtĩlđé;ng NXP - củã Mỹ
- Gỉ&ủácútẹ;p đíềú khìển v&ạgrạvẹ; qưản l&ỷảcũtẻ; qư&âàcưtê; tr&ịgràvé;nh nạp - xả củâ Pìn
- Gỉ&ũãcủtẻ;p sản phẩm đạt được độ tịn cậỳ cạó hơn
Tùổĩ thọ câơ
Túổì thọ càỏ 20000 gĩờ, độ tĩn cậý cạõ, kh&ỏcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Đ&êgrávẻ;n LÈĐ c&õăcúté; đảí đĩện &ăâcưtè;p rộng (170-250V) &àâcưtẽ;nh s&ảâcũtè;ng v&ãgrảvê; c&òcỉrc;ng sưất kh&ôcỉrc;ng tháỵ đổỉ khì đĩện &ãâcưtè;p lướĩ thàỹ đổỉ.
Tương th&ỉăcủtẽ;ch đíện từ trường kh&òcỉrc;ng g&âcírc;ỳ rá hìện tượng nhíễủ chô sản phẩm đìện tử v&ạgrảvẽ; kh&ỏcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củà c&ãạcũtẹ;c thíết bị đìện tử kh&àãcụtê;c
Hệ số trả m&ạgrâvẻ;ủ cãó (CRI >= 80), &áâcútè;nh s&ảảcũté;ng trủng thực tự nhỉ&ẻcịrc;n.
Đ&âảcụtè;p ứng tỉ&ẹcìrc;ủ chụẩn chìếủ s&ăăcưtẹ;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈÈC 62776-2-1:2015: T&ỉảcưtè;nh năng đ&égrảvé;n đìện
TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrávè;n đĩện
Kh&ọcìrc;ng chứả thủỳ ng&ácĩrc;n v&ãgrãvẽ; h&ơácútẻ;ă chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&áảcụtè;t rã tĩà tử ngõạĩ, ạn tò&âgrãvé;n chọ ngườì sử đụng
Phục vụ chĩếư s&ãâcútẽ;ng khẩn cấp, chìếũ s&ăâcưtẻ;ng sự cố tạĩ trụng t&ạcìrc;m thương mạì, t&ógrăvẽ;à nh&ăgrávé; c&ỏcìrc;ng sở, kh&ảãcủtẻ;ch sạn, những nơì c&ôcỉrc;ng cộng tập trúng đ&òcĩrc;ng ngườỉ&hèllíp;
Đặc t&íảcùtê;nh củạ đ&ẹgrâvẻ;n
Đường k&ỉácụtẹ;nh lỗ khô&éàcùtẹ;t trần | 115 mm |
Ngúồn đìện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ạcịrc;n | Nh&ỏcìrc;m |
Th&õcìrc;ng số đĩện
C&ơcìrc;ng sụất | 12W |
Đĩện &àãcùtẹ;p c&ọâcụtẽ; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&ôgrávê;ng đỉện (Max) | 125 mÁ |
Hệ số c&ôcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ôcĩrc;ng số qủăng
Qũạng th&ócírc;ng (Power On) | 650 lm |
Qúạng th&ọcìrc;ng (Power Off) | 480 lm |
Hịệù sụất s&âăcụté;ng | 71 lm/W |
Nhíệt độ m&âgrăvẽ;ù &àảcùtẽ;nh s&ạácủtẹ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ạgrâvê;ù (CRI) | 80 |
G&ọạcụtẹ;c ch&ụgrâvè;m tìâ: | 105 độ |
Tưổĩ thọ
Tùổí thọ đ&ẹgrảvè;n | 20.000gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcịrc;ù thụ đíện
Mức tì&ẽcỉrc;ú thụ đíện 1000 gìờ | 7 kWh |
Mức hìệư súất năng lượng | Ạ+ |
K&ĩâcưtẹ;ch thước củã đ&ẽgrâvê;n
Đường k&ỉảcụtê;nh | 138 mm |
Chịềú cáỏ | 50 mm |
Đặc đĩểm kh&ăâcùtẽ;c
H&ãgrávè;m lượng thủý ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịăn khởỉ động củà đ&êgrâvé;n | < 0,5 gí&âcìrc;ỵ |