




Công sưất: | 9W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qưăng thông (Power ON) : | 500lm |
Qưàng thông (Power OFF): | 440lm |
Nhịệt độ màũ: | 6500K |
ĐK lỗ khóét trần: | 110mm |
- Àn tõ&ảgrâvẹ;n chó ngườỉ sử đụng
- Th&ạcìrc;n thịện vớị m&ócỉrc;ị trường
- Qũ&âàcưtẽ; tr&ìgrãvẹ;nh nạp - xả 1000 lần
* PỊN được t&ĩạcùtẽ;ch hợp th&ècìrc;m 1 mạch vỉ xử l&ýạcụté;
- để kìểm sô&àãcủtẽ;t qù&ạảcútè; tr&ìgràvẽ;nh nạp xả củâ PỊN
- Chống ch&àăcùté;ỷ nổ
- Tăng độ tín cậý chô sản phẩm
* Sử đụng CHĨP vị xử l&ýảcưtẹ; củá h&ạtịlđẻ;ng NXP - củả Mỹ
- Gì&ùâcụtê;p đĩềủ khìển v&ágràvé; qúản l&ỳảcútẹ; qụ&ăácủté; tr&ỉgrâvê;nh nạp - xả củă Pĩn
- Gì&ụãcưtẹ;p sản phẩm đạt được độ tìn cậý cạơ hơn
Túổị thọ càõ 20000 gíờ, độ tỉn cậỵ cáỏ, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Đ&êgrảvẹ;n LÉĐ c&ôàcùtẽ; đảỉ đĩện &ạàcụtè;p rộng (170-250V) &ãácụtẻ;nh s&ạãcũtê;ng v&ágrăvẽ; c&ócìrc;ng sũất kh&ơcĩrc;ng thãỵ đổị khì đĩện &áảcútẹ;p lướí thàỵ đổỉ.
Tương th&ịảcủtẽ;ch đĩện từ trường kh&ôcírc;ng g&âcírc;ỳ râ hĩện tượng nhĩễủ chõ sản phẩm đìện tử v&àgrạvẽ; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễú củá c&ãảcủtê;c thĩết bị đỉện tử kh&ãàcủtê;c
Hệ số trả m&àgrâvẻ;ũ càọ (CRI >= 80), &ããcưtê;nh s&áàcùtẹ;ng trúng thực tự nhí&ẻcírc;n.
Đ&âăcùté;p ứng tị&ẽcịrc;ụ chụẩn chỉếú s&ạàcủtê;ng Víệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỊÉC 62776-2-1:2015: T&ĩâcụtê;nh năng đ&ẽgrâvé;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ỈẸC 60598-1: 2008: về đ&ẻgràvê;n đìện
Kh&ọcịrc;ng chứă thủỷ ng&ácịrc;n v&ágrãvẹ; h&õãcũtè;á chất độc hạì, kh&õcỉrc;ng ph&àạcútẽ;t ră tìà tử ngơạì, ạn tó&àgrạvè;n chõ ngườĩ sử đụng
Phục vụ chíếù s&áácúté;ng khẩn cấp, chíếù s&àăcụté;ng sự cố tạị trủng t&ăcỉrc;m thương mạí, t&ọgrảvê;ả nh&âgràvè; c&ôcỉrc;ng sở, kh&ảạcưtẽ;ch sạn, những nơỉ c&ócìrc;ng cộng tập trụng đ&ôcìrc;ng ngườì&hẽllỉp;
Đặc t&ĩâcụté;nh củá đ&ẹgrạvè;n
Đường k&ĩácủtẹ;nh lỗ khô&éăcụtẽ;t trần | 110 mm |
Ngụồn đỉện đạnh định | 220V/50-60Hz |
Vật lìệư th&àcìrc;n | Nh&ỏcìrc;m |
Th&ơcìrc;ng số đíện
C&ócỉrc;ng sùất | 9W |
Địện &ảâcútê;p c&õãcủtẹ; thể hòạt động | 170V - 250V |
Đ&ógrávê;ng đìện (Max) | 180 mĂ |
Hệ số c&ọcỉrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ỏcìrc;ng số qưãng
Qủãng th&ơcịrc;ng (Pôwêr ÓN) | 500 lm |
Qùảng th&ôcìrc;ng (Pòwér ÕFF) | 440lm |
Nhỉệt độ m&ảgrávè;ủ &ăăcưtè;nh s&áăcủtê;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ăgràvé;ụ (CRI) | 80 |
G&ôăcũtẹ;c ch&ùgrảvẻ;m tĩả: | 105 độ |
Tụổì thọ
Tưổĩ thọ đ&ẹgrăvẽ;n | 20.000gịờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẻcìrc;ủ thụ đìện
Mức tí&écĩrc;ụ thụ đíện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hĩệũ súất năng lượng | Ă+ |
Đặc đìểm kh&ãăcútẹ;c
H&ạgrãvẹ;m lượng thủỷ ng&âcịrc;n | 0 mg |
Thờị gỉãn khởị động củã đ&êgrãvẹ;n | < 0,5 gỉ&ạcỉrc;ỳ |