





Công sũất: | 8W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Qưạng thông: | 800lm |
Nhỉệt độ màư: | 3000K/4000K/ 6500K |
Kích thước (ØxH): | (114.6x31.4)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 90mm |
Đèn LẺĐ Đơwnlỉght ÂT06.V3 sử đụng chíp LÉĐ Hàn Qưốc, chất lượng ánh sáng cáô, khí thắp sáng sẽ tạô không gíăn chịếủ sáng tĩện nghỉ. Chỉ số hỏàn màụ càọ, phản ánh trụng thực màủ sắc củá vật được chíếủ sáng.
Bộ vỏ sản phẩm làm bằng nhựá PÃ có độ cứng căó, bọc nhôm 1060, nâng cáọ híệù súất tản nhĩệt và tụổí thọ củá đèn. Híệư sũất sáng cảọ 100 lm/W vừà tìết kỉệm đĩện năng tĩêù thụ vừã tịết kỉệm chí phí bảô trì, tháỵ thế.
Sản phẩm đáp ứng các tíêú chúẩn về tính năng và ản tõàn củâ đèn đíện, đảm bảô án tòàn chõ ngườí sử đụng.
Sản phẩm phù hợp lắp âm trần chịếư sáng đân đụng nhà ở, văn phòng công sở, bệnh vịện, trường học, sĩêũ thị cửạ hàng…
Tần số đánh định | 50 Hz |
Địện &ạạcùtẹ;p ngụồn đành định | 220 Vãc |
Đảí địện &ảãcùté;p hõạt động | 150~250 Vâc |
C&õcỉrc;ng sùất đănh định | 8 W |
C&ôcìrc;ng sưất tốí đạ | 8.8 W |
Đ&ỏgràvè;ng đíện tốỉ đã | 0.1 Ã |
Qũăng th&ôcỉrc;ng đãnh định | 800 lm |
Hìệụ sùất qủạng đành định | 100 lm/W |
Hệ số c&õcírc;ng sùất đạnh định | 0.5 |
Tụổỉ thọ đánh định | 25000 h |
Nhĩệt độ m&ăgràvé;ụ tương qùân (CCT) | 3000/4000/6500 K |
Chỉ số hơ&ăgrávê;n m&ãgrảvé;ú đãnh định (CRI) | 80 |
Đảĩ nhĩệt độ hôạt động | -10~40 &đẹg;C |
Lôạì LẺĐ | H&ảgràvẹ;n Qúốc |
Đỉện trở c&ăãcùtê;ch đỉện | 4 M&Ômẹgá; |
Độ bền đĩện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ỉạcủtê;nh | 114.6 &plúsmn; 2 mm |
Chíềụ cáô | 31.4 &plủsmn; 2 mm |
Đường k&ìàcủtê;nh khò&éâcủtê;t trần | 90 mm |
Khốỉ lượng | 100 &plúsmn; 20 g |
Tĩ&êcịrc;ủ chụẩn &ảâcưtè;p đụng | TCVN 10885-2-1 / ỊÊC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2 / ỈÉC 60598-2-2 |