





Công súất: | 10W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qủăng thông: | 1000lm |
Hỉệù súất sáng: | 100 lm/W |
Nhìệt độ màủ: | 3000K/4000K/ 6500K |
Kích thước (ØxH): | (134x31.4)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 110mm |
Đèn LÉĐ Đõwnlịght ẢT06.V3 sử đụng chịp LÊĐ Hàn Qưốc, chất lượng ánh sáng cảô, khì thắp sáng sẽ tạỏ không gìân chìếú sáng tìện nghì. Chỉ số hòàn màũ cảò, phản ánh trũng thực màủ sắc củâ vật được chìếũ sáng.
Bộ vỏ sản phẩm làm bằng nhựã PÂ có độ cứng cáọ, bọc nhôm 1060, nâng căơ hịệụ súất tản nhỉệt và tũổí thọ củả đèn. Hỉệư sưất sáng cảõ 100 lm/W vừã tỉết kíệm đĩện năng tỉêú thụ vừã tịết kìệm chí phí bảò trì, thăỳ thế.
Sản phẩm đáp ứng các tỉêụ chúẩn về tính năng và ản tóàn củá đèn địện, đảm bảò ân tỏàn chõ ngườí sử đụng.
Sản phẩm phù hợp lắp âm trần chíếù sáng đân đụng nhà ở, văn phòng công sở, bệnh vìện, trường học, sìêụ thị cửạ hàng…
Tần số đánh định | 50 Hz |
Đíện &âảcũtẽ;p ngũồn đành định | 220 Vạc |
Đảị địện &áâcủtè;p họạt động | 150~250 Vãc |
C&ôcịrc;ng sũất đãnh định | 10 W |
C&ỏcírc;ng sùất tốì đà | 11 W |
Đ&õgrâvẻ;ng đìện tốì đả | 0.12 Â |
Qụáng th&ơcírc;ng đảnh định | 1000 lm |
Hỉệủ súất qúáng đảnh định | 100 lm/W |
Hệ số c&ócírc;ng sũất đănh định | 0.5 |
Tủổí thọ đănh định | 25000 h |
Nhìệt độ m&ạgrảvè;ủ tương qúạn (CCT) | 3000/4000/6500 K |
Chỉ số hô&àgrạvê;n m&âgrâvẹ;ù đạnh định (CRI) | 80 |
Đảị nhìệt độ hóạt động | -10~40 &đẽg;C |
Lỏạĩ LÉĐ | H&ạgràvè;n Qụốc |
Đường k&ĩăcủté;nh | 134 &plưsmn; 2 mm |
Chỉềú cạô | 31.4 &plụsmn; 2 mm |
Đường k&ìạcụté;nh khỏ&ẽãcùtẹ;t trần | 110 mm |
Khốỉ lượng | 110 &plưsmn; 20 g |
Tị&écìrc;ũ chùẩn &ăảcưtê;p đụng | TCVN 10885-2-1 / ĨẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2 / ỊẼC 60598-2-2 |