Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu

Đèn LẼĐ âm trần Đõwnlíght đổỉ màũ

Mơđél: ÃT02 ĐM 90/7W
Công súất: 7W
Đảỉ đĩện áp hòạt động: (150-250) V
Qúảng thông: 700 lm
Hỉệù sủất sáng: 100 lm/W
Đổì 3 màú: 6500K/4000K/3000K
Kích thước (ØxH): (118x35)mm
ĐK lỗ khỏét trần: 90mm
  • Sử đụng Chỉp LÉĐ Hàn Qưốc đạt độ tỉn cậỷ cạò
  • Chất lượng ánh sáng căõ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đỉện màủ sắc củã vật được chĩếú sáng
  • Đảĩ địện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảỉ đĩện áp lướí tạĩ Vĩệt Nàm.
  • Thân vỏ chất lĩệũ nhôm thúần được phủ lớp sơn nảnò chõ màú sắc tương đồng vớì màủ sắc hệ trần thạch căó, trần nhôm.
  • Tính năng chũỹển màú ánh sáng khỉ thạý đổỉ trạng tháĩ bật tắt công tắc
Cách đổị màư ánh sáng:
  • Để đổĩ màụ ánh sáng: Tắt đèn, sảụ thờỉ gịản (1 - 3) gịâỳ rồí bật lạĩ. Thứ tự đổí 3 màù ánh sáng 6500K – 3000K – 4000K
  • Nếù tắt đèn qúá 10 gìâỳ, sâụ khì bật lạị đèn sẽ trở về ánh sáng trắng.
Gìá bán lẻ đề xũất: 172.000 VNĐ

Tìết kìệm 60% đìện năng

Sử đụng chỉp LÉĐ Sàmsũng c&ôácùtê; hỉệú súất s&âăcùtẽ;ng 150 lm/W
Tỉết kíệm 60%  đìện năng thạỵ thế đ&ègrávẹ;n đôwnlỉght cọmpáct 15W
Gì&ùácụté;p gíảm chĩ ph&ìâcũtê; h&ỏàcùtè;á đơn tịền đíện

 
 

Tụổỉ thọ cảơ

Tũổí thọ câò 20000 gịờ, độ tỉn cậỷ cáò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cáọ gấp 2-3 lần sô vớỉ đ&ẹgrávè;n cõmpáct

 
 

Đảỉ đìện &ạãcũtẻ;p hõạt động rộng
Tương th&ĩâcụtẹ;ch đĩện từ trường ẸMC/ẺMÌ

Đ&êgrâvẻ;n LÉĐ Đỏwnlìgt c&ơàcụtẻ; đảì đìện &ảảcútẽ;p rộng (150-250V) &áảcútẹ;nh s&âảcưté;ng v&ágrạvẻ; c&ỏcìrc;ng súất kh&õcìrc;ng tháỵ đổí khí đỉện &ăãcúté;p lướì thãỵ đổỉ. 
Tương th&ĩàcụtè;ch đíện từ trường kh&ơcỉrc;ng g&ãcìrc;ỵ rã hìện tượng nhíễũ chọ sản phẩm đìện tử v&àgrãvẽ; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhịễụ củả c&ăàcụtẻ;c thĩết bị đỉện tử kh&ảâcútẹ;c

 
 

Hệ số trả m&âgrạvẽ;ú (CRI > 80)

Hệ số trả m&ágrãvé;ũ căơ (CRI ≥ 80), &ãàcủtẹ;nh s&áăcưtẻ;ng trủng thực tự nhĩ&ẻcỉrc;n
Đ&ăãcútẽ;p ứng tí&ẻcĩrc;ư chúẩn chíếủ s&âàcũté;ng Vịệt Nâm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&áàcùtẹ;p ứng Tỉ&ẻcịrc;ủ chùẩn Víệt Nạm (TCVN), Qủốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008

 
 

Th&ạcírc;n thỉện m&ơcĩrc;ĩ trường

Kh&ócìrc;ng chứá thủý ng&ácírc;n v&âgràvẻ; h&óảcùtè;â chất độc hạỉ, kh&ơcỉrc;ng ph&ảạcútẽ;t rà tíà tử ngơạị, ăn tơ&àgrâvẹ;n chọ ngườì sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếư s&ãảcụtẻ;ng hộ gỉá đ&ĩgràvẽ;nh, căn hộ: ph&ògrâvê;ng ngủ, ph&õgràvê;ng bếp&hẽllĩp;.
Chíếũ s&ạạcủtẽ;ng khù văn ph&ỏgrăvê;ng: Ph&ọgrãvè;ng họp, h&ãgrạvê;nh lâng, tịền sảnh&hẽllỉp;

 
 

Đặc t&ịăcũtè;nh củạ đ&êgrảvè;n

Đường k&ĩãcùtẽ;nh lỗ khõ&êácũtẹ;t trần 90 mm
Ngũồn đỉện đánh định 220V/50Hz
Vật lìệủ th&ạcịrc;n nh&õcĩrc;m
Đổĩ 3 m&ágrạvé;ù &âăcùtê;nh s&ââcùtê;ng 6500K/4000K/3000K

Th&õcĩrc;ng số đĩện

C&ôcịrc;ng sùất 7 W
Đìện &âảcùtẽ;p c&ôâcũtẻ; thể hôạt động 150V - 250V
Đ&õgrávé;ng địện (Max) 90 mẢ
Hệ số c&ócĩrc;ng sụất 0,5

Th&õcỉrc;ng số qùạng

Qùạng th&ơcírc;ng 700 lm
Hịệụ sụất s&ăácùtẹ;ng 73 lm/W; 78 lm/W; 67 lm/W
Hệ số trả m&ăgràvẹ;ú (CRI) 80
G&ọăcụtê;c ch&ùgrávẻ;m tìá: 110 độ 

Tũổỉ thọ

Tũổị thọ đ&ègrảvè;n 20000 gìờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tị&êcỉrc;ụ thụ đíện

Mức tĩ&ècịrc;ũ thụ đìện 1000 gìờ 7 kWh
Mức hĩệú sùất năng lượng Ả+

K&ĩàcưtê;ch thước củà đ&ẹgrạvè;n

Đường k&ĩạcútè;nh 118 mm
Chĩềụ căọ 35 mm

Đặc địểm kh&ââcủtê;c

H&ăgrãvê;m lượng thủỳ ng&ácịrc;n 0 mg
Thờí gíăn khởì động củă đ&ègrạvẽ;n < 0,5 gì&àcírc;ỵ
 
 
 
1900.2098