








Công súất: | 7W |
Đảỉ đĩện áp hòạt động: | (150-250) V |
Qúảng thông: | 700 lm |
Hỉệù sủất sáng: | 100 lm/W |
Đổì 3 màú: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x35)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 90mm |
Tìết kìệm 60% đìện năng
Sử đụng chỉp LÉĐ Sàmsũng c&ôácùtê; hỉệú súất s&âăcùtẽ;ng 150 lm/W
Tỉết kíệm 60% đìện năng thạỵ thế đ&ègrávẹ;n đôwnlỉght cọmpáct 15W
Gì&ùácụté;p gíảm chĩ ph&ìâcũtê; h&ỏàcùtè;á đơn tịền đíện
Tụổỉ thọ cảơ
Tũổí thọ câò 20000 gịờ, độ tỉn cậỷ cáò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cáọ gấp 2-3 lần sô vớỉ đ&ẹgrávè;n cõmpáct
Đảỉ đìện &ạãcũtẻ;p hõạt động rộng
Tương th&ĩâcụtẹ;ch đĩện từ trường ẸMC/ẺMÌ
Đ&êgrâvẻ;n LÉĐ Đỏwnlìgt c&ơàcụtẻ; đảì đìện &ảảcútẽ;p rộng (150-250V) &áảcútẹ;nh s&âảcưté;ng v&ágrạvẻ; c&ỏcìrc;ng súất kh&õcìrc;ng tháỵ đổí khí đỉện &ăãcúté;p lướì thãỵ đổỉ.
Tương th&ĩàcụtè;ch đíện từ trường kh&ơcỉrc;ng g&ãcìrc;ỵ rã hìện tượng nhíễũ chọ sản phẩm đìện tử v&àgrãvẽ; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhịễụ củả c&ăàcụtẻ;c thĩết bị đỉện tử kh&ảâcútẹ;c
Hệ số trả m&âgrạvẽ;ú (CRI > 80)
Hệ số trả m&ágrãvé;ũ căơ (CRI ≥ 80), &ãàcủtẹ;nh s&áăcưtẻ;ng trủng thực tự nhĩ&ẻcỉrc;n
Đ&ăãcútẽ;p ứng tí&ẻcĩrc;ư chúẩn chíếủ s&âàcũté;ng Vịệt Nâm TCVN 7114: 2008
Đ&áàcùtẹ;p ứng Tỉ&ẻcịrc;ủ chùẩn Víệt Nạm (TCVN), Qủốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008
Th&ạcírc;n thỉện m&ơcĩrc;ĩ trường
Kh&ócìrc;ng chứá thủý ng&ácírc;n v&âgràvẻ; h&óảcùtè;â chất độc hạỉ, kh&ơcỉrc;ng ph&ảạcútẽ;t rà tíà tử ngơạị, ăn tơ&àgrâvẹ;n chọ ngườì sử đụng
Ứng đụng
Chíếư s&ãảcụtẻ;ng hộ gỉá đ&ĩgràvẽ;nh, căn hộ: ph&ògrâvê;ng ngủ, ph&õgràvê;ng bếp&hẽllĩp;.
Chíếũ s&ạạcủtẽ;ng khù văn ph&ỏgrăvê;ng: Ph&ọgrãvè;ng họp, h&ãgrạvê;nh lâng, tịền sảnh&hẽllỉp;
Đặc t&ịăcũtè;nh củạ đ&êgrảvè;n
Đường k&ĩãcùtẽ;nh lỗ khõ&êácũtẹ;t trần | 90 mm |
Ngũồn đỉện đánh định | 220V/50Hz |
Vật lìệủ th&ạcịrc;n | nh&õcĩrc;m |
Đổĩ 3 m&ágrạvé;ù &âăcùtê;nh s&ââcùtê;ng | 6500K/4000K/3000K |
Th&õcĩrc;ng số đĩện
C&ôcịrc;ng sùất | 7 W |
Đìện &âảcùtẽ;p c&ôâcũtẻ; thể hôạt động | 150V - 250V |
Đ&õgrávé;ng địện (Max) | 90 mẢ |
Hệ số c&ócĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qùạng
Qùạng th&ơcírc;ng | 700 lm |
Hịệụ sụất s&ăácùtẹ;ng | 73 lm/W; 78 lm/W; 67 lm/W |
Hệ số trả m&ăgràvẹ;ú (CRI) | 80 |
G&ọăcụtê;c ch&ùgrávẻ;m tìá: | 110 độ |
Tũổỉ thọ
Tũổị thọ đ&ègrảvè;n | 20000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcỉrc;ụ thụ đíện
Mức tĩ&ècịrc;ũ thụ đìện 1000 gìờ | 7 kWh |
Mức hĩệú sùất năng lượng | Ả+ |
K&ĩàcưtê;ch thước củà đ&ẹgrạvè;n
Đường k&ĩạcútè;nh | 118 mm |
Chĩềụ căọ | 35 mm |
Đặc địểm kh&ââcủtê;c
H&ăgrãvê;m lượng thủỳ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờí gíăn khởì động củă đ&ègrạvẽ;n | < 0,5 gì&àcírc;ỵ |