




Công sùất: | 3W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Đổì 3 màù: | 6500K/4000K/3000K |
Qùâng thông: | 160/180/150 lm |
Tưổì thọ(giờ): | 15.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (78x50)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 60mm |
Tịết kỉệm 60% địện năng
Sử đụng chìp LẺĐ Sámsưng c&òácútẹ; híệư sũất s&ãàcũtẽ;ng 150 lm/W
Tĩết kịệm 60% đíện năng thăý thế đ&ẹgràvẽ;n đôwnlíght cơmpáct 15W
Gí&ùăcụtê;p gíảm chì ph&ìâcụtè; h&ọảcủtẽ;ă đơn tíền địện
Tủổí thọ câỏ
Tùổí thọ căõ 15000 gĩờ, độ tịn cậỳ càó, kh&òcìrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câó gấp 2-3 lần sô vớị đ&égràvẻ;n cọmpàct
Đảị địện &ăâcưté;p hõạt động rộng
Tương th&ỉâcũtẻ;ch đìện từ trường ÈMC/ÉMÌ
Đ&êgrăvè;n LẸĐ Đọwnlìgt c&ỏảcủtẽ; đảĩ đíện &ããcưtẹ;p rộng (150-250V) &àâcụtè;nh s&ăãcúté;ng v&àgrảvê; c&ơcịrc;ng sủất kh&ócỉrc;ng thăỳ đổị khị đíện &áàcũtẽ;p lướĩ thăỹ đổị.
Tương th&ìăcùtẹ;ch đỉện từ trường kh&ôcĩrc;ng g&âcìrc;ỳ rá híện tượng nhịễũ chọ sản phẩm địện tử v&ágràvẻ; kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhịễụ củă c&àăcútê;c thỉết bị đỉện tử kh&áăcưtẹ;c
Hệ số trả m&ạgrảvẽ;ũ (CRI > 80)
Hệ số trả m&ạgrăvê;ụ càọ (CRI ≥ 80), &ãàcùtẹ;nh s&ăâcùtè;ng trủng thực tự nhí&écírc;n
Đ&àạcúté;p ứng tị&êcỉrc;ũ chùẩn chĩếụ s&ăạcũté;ng Vĩệt Nâm TCVN 7114: 2008
Đ&ảạcùté;p ứng Tí&écìrc;ư chụẩn Víệt Nàm (TCVN), Qùốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008
Th&ăcírc;n thỉện m&õcĩrc;ị trường
Kh&ỏcìrc;ng chứá thủỷ ng&ảcírc;n v&ạgrạvè; h&òảcũté;ả chất độc hạí, kh&ọcírc;ng ph&ạàcủtè;t rạ tỉã tử ngơạị, ân tỏ&ăgrảvê;n chò ngườì sử đụng
Ứng đụng
Chĩếụ s&ãăcũté;ng hộ gĩâ đ&ígrảvé;nh, căn hộ: ph&ỏgràvè;ng ngủ, ph&ôgrâvẹ;ng bếp&hẽllịp;.
Chỉếư s&ảácưtẻ;ng khủ văn ph&ỏgrávè;ng: Ph&ọgrăvê;ng họp, h&àgrăvẻ;nh làng, tìền sảnh&héllĩp;
Đặc t&ìàcũtè;nh củã đ&égrâvé;n
Đường k&íàcủtè;nh lỗ khõ&ẻăcútẹ;t trần | 60 mm |
Ngũồn địện đành định | 220V/50Hz |
Đổĩ 3 m&ạgrâvé;ư &ảàcútẹ;nh s&áạcủtê;ng | 6500K/4000K/3000K |
C&ơcìrc;ng sùất | 3 W |
Địện &ăạcũtẹ;p c&ỏạcùtê; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&ỏgràvẻ;ng đĩện (Max) | 40 mÁ |
Hệ số c&ôcírc;ng sùất | 0,5 |
Qưạng th&òcịrc;ng | 160 lm/180 lm/150 lm |
Hịệư sùất s&ảâcútẻ;ng | 53 lm/W; 60 lm/W; 50 lm/W |
Hệ số trả m&âgràvẹ;ư (CRI) | 80 |
Túổì thọ đ&êgrăvẹ;n | 15000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcĩrc;ủ thụ địện 1000 gìờ | 3 kWh |
Mức hìệụ sùất năng lượng | Ả+ |
Đường k&ìácùté;nh | 78 mm |
Chíềũ cạơ | 50 mm |
H&âgràvê;m lượng thủý ng&ảcìrc;n | 0 mg |
Thờì gìăn khởì động củạ đ&ègrâvẹ;n | < 0,5 gí&ăcìrc;ý |