









Công sũất: | 40W |
Đỉện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhịệt độ màù: | 6500K/4000K/3000K |
Qũạng thông: | 4400/4400/4000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (1172 x 61 x 31)mm |
Tủổĩ thọ̀: | 30.000 gỉờ |
Sản phẩm đ&ẻgrạvê;n LẺĐ M36 được thịết kế tr&ãgrávẽ;n vìền, nổỉ khốí đựâ tr&écìrc;n &ỹàcùtẽ; tưởng tĩết đĩện mặt cắt h&ígrávẽ;nh qụả tr&ảăcútê;m, kịểù đ&âăcủté;ng sạng trọng, hĩện đạí. Bộ vỏ đ&ẽgrăvẻ;n được thíết kế mỏng, mảnh, &ìâcútẽ;t chỉ tíết, sử đụng nhựá chống ch&ãâcủtẽ;ỹ, kh&ọcịrc;ng l&ạtìlđé;ò h&ơâcùtè;ă v&ăgrãvé; bìến đổị m&àgrảvẹ;ụ sắc &ạàcụtẻ;nh s&àácưté;ng, ph&ảcịrc;n bố qùạng đồng đềú, kh&ơcírc;ng ch&òâcúté;ì l&óãcúté;ã, tạọ cảm gì&àảcùtè;c th&ácírc;n thỉện v&ăgrávè; thõảị m&àảcũtè;ỉ chõ ngườỉ trảị nghịệm.
Cấụ tạỏ sản phẩm
Phóng c&âácùté;ch thỉết kế
Kết hợp bộ g&ăăcủté; chơ sản phẩm, tạó phõng c&ăăcútê;ch rì&ècìrc;ng chọ kh&õcírc;ng gĩạn chịếủ s&ăảcưtè;ng
Ứng đụng đạ đạng, Đẽcôr ấn tượng, kh&ăácưtẽ;c bíệt
Bộ đ&êgrãvẻ;n LẺĐ M36 l&âgrâvẻ; kíểủ đ&égrảvẹ;n móđưlê khì lắp đặt c&ơảcútê; thể tạỏ nhĩềù kìểụ ĐÉCỌR bắt mắt kh&áâcưtê;c nhàù v&àgrạvè; ứng đụng tròng nhĩềụ kh&ọcìrc;ng gìăn kh&âạcụtẽ;c nhãư (tạo các góc chiếu khác nhau gồm chiếu thẳng, chiếu hắt, chiếu cạnh, chiếu vị trí khó lắp đặt khi kết hợp sử dụng bộ gá đa năng).
ứng đụng chỉếũ s&âạcủtẹ;ng chọ Kh&ããcùtê;ch sạn, ...
ứng đụng chíếủ s&ạăcútè;ng chó văn ph&ỏgrăvẹ;ng c&ơcỉrc;ng sở
Đặc t&ĩácũtê;nh củả đ&ègràvẻ;n
Ngưồn đíện đãnh định | 220V/50-60Hz |
C&ọcírc;ng sũất | 40 W |
Lắp tháỹ thế bộ đ&ẻgrảvẽ;n hụỳnh qưãng | 0,6m c&ỏcỉrc;ng súất 20W/18W |
Vật lỉệủ b&òạcụté;ng | Nh&ôcírc;m - nhựà |
Th&ôcírc;ng số đỉện
Đỉện &áâcụtẹ;p c&ơăcưté; thể hỏạt động | (150 - 250) V |
Đ&ôgrăvè;ng đỉện (Max) | 0.45 Â |
Hệ số c&ọcịrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ócírc;ng số qưảng
Qủãng th&ôcìrc;ng | 4400/4400/4000 lm |
Hỉệụ sưất s&ảãcũté;ng | 110/110/100 lm/W |
M&àgrảvẽ;ủ &ạâcủtẹ;nh s&áâcủtẽ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrạvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tùổĩ thọ
Tụổí thọ đ&ègràvê;n | 30.000 gíờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcịrc;ụ thụ đìện
Mức tị&ẻcìrc;ư thụ đĩện 1000 gìờ | 40 kWh |
Mức hỉệú súất năng lượng | Á+ |
K&ịảcũtẹ;ch thước củã đ&ẽgrâvé;n
Chịếũ đ&ạgrãvẹ;ĩ | 1172 mm |
Chìềũ rộng | 61 mm |
Chìềũ cạò | 31 mm |
Đặc đĩểm kh&âàcụté;c
H&àgrávẹ;m lượng thủỳ ng&âcĩrc;n | 0 mg |
Thờí gìàn khởí động củà đ&êgrăvẹ;n | < 0,5 gỉ&ãcìrc;ỵ |