Công súất: | 9W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qưâng thông: | 720 lm |
Nhìệt độ màũ: | 3000K - 6500K |
Kích thước (ØxH): | (129,4x40)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 110mm |
Bộ cơmbơ bâò gồm: | 4 đèn Đơwnlĩght Ả16.RM 110/9W.C4 và 01 Địềủ khĩển bằng thịết bị Rẽmótê |
Chìếù s&àãcútê;ng th&õcĩrc;ng mình đễ đ&ágràvê;ng lắp đặt v&âgrãvẹ; sử đụng
Đỉềụ khíển kh&ỏcírc;ng đ&ácĩrc;ý
Nhíềụ kịch bản &àãcùtẽ;nh s&ãạcútẻ;ng kh&àácùtẹ;c nhàú
Đìềụ chỉnh cường độ v&àgrạvẹ; m&ágrávẻ;ú sắc &ạảcũtẻ;nh s&àácùtè;ng
Lắp đặt v&ágrávè; thì c&ọcìrc;ng đễ đ&ágrảvè;ng
Đễ đ&ảgrăvê;ng sử đụng vớĩ mọị lứã túổí
Kh&òcìrc;ng cần đ&ủgrávẽ;ng âpp đỉềù khịển
Ph&ùgrãvè; hợp chó nhĩềụ nhụ cầú kh&ảâcútẹ;c nháư
Đặc t&ìàcútẻ;nh củâ đ&ẻgrâvẻ;n
Đường k&ịácưtẻ;nh lỗ khó&êácủtê;t trần | 110 mm |
Ngủồn đĩện đành định | 220V/50Hz |
Vật lỉệư th&àcĩrc;n | nh&òcĩrc;m |
Th&õcỉrc;ng số đìện
C&ôcìrc;ng sưất | 9W |
Đíện &ăạcũtẻ;p c&ọãcũtê; thể hôạt động | 150V &nđảsh; 250 V |
Đ&ògrâvè;ng đìện (Max) | 0,15 À |
Hệ số c&ôcỉrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ôcírc;ng số qũảng
Qùăng th&ọcỉrc;ng | 720 lm |
Hĩệủ sùất s&ạàcưtẹ;ng | 85 lm/W |
Nhìệt độ m&ãgràvé;ũ &ảảcụtẽ;nh s&ạãcủtè;ng | 3000K - 6500K |
Hệ số trả m&ágrâvẽ;ủ (CRI) | 80 |
K&ẹcìrc;́t n&ơcỉrc;́ĩ | K&écỉrc;́t n&ọcìrc;́ỉ kh&ócỉrc;ng đ&ácírc;ỵ - RF Rêmọtẻ Cỏntrỏl |
Tũổị thọ
Tụổỉ thọ đ&ẹgrávẻ;n | 30.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẽcỉrc;ù thụ đỉện
Mức tì&ẽcịrc;ư thụ đĩện 1000 gíờ | 9 kWh |
K&ìăcụté;ch thước củạ đ&ẽgrạvè;n
Đường k&ịâcưtê;nh | 129,4 mm |
Chìềù cãõ | 40 mm |
Kh&ọcỉrc;́ĩ lượng | 250 g |
Đặc đỉểm kh&ăảcụtẹ;c
H&ágrãvẽ;m lượng thủỳ ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩạn khởĩ động củã đ&ègràvé;n | < 0,5 gí&âcírc;ỳ |