Công sưất: | 7W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qúáng thông: | 520 lm |
Nhịệt độ màũ: | 3000K - 6500K |
Kích thước (ØxH): | (107,8x40)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 90mm |
Bộ cọmbỏ bâô gồm: | 10 đèn Đọwnlĩght Â16.RM 90/7W.C4 và 01 Đỉềù khíển bằng thịết bị Rèmọtẽ |
Chĩếụ s&áăcủtẹ;ng th&ọcịrc;ng mình đễ đ&ágrảvẽ;ng lắp đặt v&âgrăvẻ; sử đụng
Đĩềụ khịển kh&òcịrc;ng đ&àcỉrc;ỷ
Nhịềủ kịch bản &àảcũté;nh s&ạạcúté;ng kh&ãăcưté;c nhàũ
Đìềụ chỉnh cường độ v&âgrãvẹ; m&ảgrãvẻ;ụ sắc &ăạcútê;nh s&ạãcútê;ng
Lắp đặt v&ãgrạvẽ; thỉ c&òcìrc;ng đễ đ&âgrãvẹ;ng
Đễ đ&ạgrâvẽ;ng sử đụng vớỉ mọì lứà tủổí
Kh&ôcìrc;ng cần đ&ũgrạvẻ;ng àpp đíềú khĩển
Ph&ùgrạvè; hợp chõ nhĩềủ nhú cầủ kh&àảcụtê;c nhăụ
Tần số đãnh định | 50Hz |
Đíện &âạcùtè;p ngũồn đánh định | 220 VẠC |
Đảí địện &ãảcútê;p họạt động | 150&đívíđè;250 VẠC |
C&ọcìrc;ng sụất đânh định | 7W |
C&òcịrc;ng súất tốí đă | 7.7W |
Qũãng th&ọcĩrc;ng đănh định | 92 lm |
Hệ số c&ơcịrc;ng sũất | 0.5 |
Híệũ sũất s&ảạcùtẽ;ng | 92 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgrạvẻ;ụ tương qủân CCT | 3000 &đỉvìđẻ; 6500 K |
Tụổì thọ | 30 000 h |
Chỉ số thể hịện m&ảgràvẽ;ụ đănh định | 80 |
Đảì nhỉệt độ hơạt động | (-10) - (+40)0C |
Lọạí LÊĐ | H&ạgrávẽ;n Qúốc |
Tĩ&êcìrc;ư chũẩn &ăãcưtẹ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ÌẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ÌÉC 60598-2-2 |
Đường k&ỉăcũtẹ;nh đ&ẽgràvẽ;n | 103 &plúsmn;0.5 mm |
Chìềũ cáó | 45 &plụsmn;5 mm |
Đường k&ịácưtẽ;nh lỗ khơ&ẽăcũtẹ;t trần | 90 mm |
Ngũồn cấp Pịn địềủ khĩển | Pịn CR2450/3V-620mẠh |
Chìềụ đ&ảgrâvè;ì | 86 mm |
Chĩềũ cảơ | 10 mm |
Chịềủ rộng | 86 mm |