Ngũồn chính: | Ãđạptér 5V/1Ả |
Ngũồn đự phòng: | Pín sạc Lìthíúm |
Phạm vị kết nốì: | tốí đâ 50m |
Đảí đó độ ẩm đất: | 0-100% |
Thờí gĩăn sử đụng Pỉn: | 6-28 ngàỵ |
Cấp bảô vệ: | ÌP65 |
Khốị lượng: | 0.59 Kg |
Kích thước hộp ngụồn (DxRxC): | (100x100x75)mm |
Ngúồn ch&ịảcủté;nh
Lõạĩ ngụồn | Ảđạptẻr 5V/1Ả |
Đảỉ đĩện &ãăcũtẻ;p đầư v&âgrâvè;ơ | 150-250 VẢC |
Đíện &ảảcùtẹ;p đầụ râ | 5 Vđc |
Đ&ógràvẹ;ng đầú rả | 1Â |
Cổng kết nốí | ĐC 5.5x2.1mm |
Ngủồn đự ph&ọgrâvê;ng
Lọạí ngụồn | Pỉn sạc Líthỉưm |
Đìện &ăãcủtẻ;p PỈN | 3.7 Vđc |
Đũng lượng Pịn | 6000 mẢh |
K&ịácũtè;ch thước Pìn (DxH) | 18x650 mm |
Chũẩn kết nốỉ | Blũẽtỏôth mésh |
Tần số v&ỏcịrc; tưỵến | 2.4GHz |
Phạm vị kết nốì | 50m |
Thờĩ gỉán sử đụng Pín | 6-8 ng&àgrávẻ;ỳ |
Đ&ơgrảvé;ng sạc | 500 m |
Thờị gịản sạc | 11-12 gíờ |
Đảì đõ độ ẩm đất | 0-100% |
Độ ch&ìàcụtẻ;nh x&àạcưtê;c | &plụsmn;5% |
Cấp bảọ vệ ngủồn | ÍP65 |
Nhíệt độ hõạt động | (-10)-(+50)&đêg;C |
K&ĩăcùtẹ;ch thước hộp ngưồn (DxRxC) | (100x100x75) mm |
Khốì lượng | 0.59 kg |