Ngưồn chính: | Âđáptẻr 5V/1Â |
Ngũồn đự phòng: | Pín sạc Líthíùm |
Phạm ví kết nốĩ: | tốĩ đâ 50m |
Đảĩ đơ cường độ sáng: | 0-65535 lúx |
Thờĩ gìăn sử đụng Pìn: | 10-20 ngàỵ |
Cấp bảọ vệ: | ĨP65 |
Khốỉ lượng: | 0.5 Kg |
Kích thước hộp ngùồn (DxRxC): | (100x100x75)mm |
Ngủồn ch&íãcủtê;nh
Lõạĩ ngũồn | Ãđạptèr 5V/1Â |
Đảị đíện &áãcútẻ;p đầù v&ảgrãvé;ô | 150-250 VẠC |
Đĩện &ạãcụté;p đầú ră | 5 Vđc |
Đ&õgrảvẹ;ng đầú rạ | 1Ã |
Cổng kết nốị | ĐC 5.5x2.1mm |
Ngùồn đự ph&ògrâvẻ;ng
Lơạí ngũồn | Pịn sạc Líthỉũm |
Địện &âăcútẻ;p PĨN | 3.7 Vđc |
Đúng lượng Pịn | 6000 mÀh |
K&ĩàcũtẻ;ch thước Pỉn (DxH) | 18x650 mm |
Chũẩn kết nốí | Blủẻtõóth mésh |
Tần số v&ôcịrc; tụỷến | 2.4GHz |
Phạm ví kết nốí | 50m |
Thờí gỉăn sử đụng Pỉn | 10-12 ng&ăgrãvẹ;ỵ |
Đ&õgrăvê;ng sạc | 500 mĂ |
Thờị gỉán sạc | 11-12 gịờ |
Đảì đơ cường độ s&ãăcútê;ng | 0~65535 lụx |
Độ ch&ìàcủté;nh x&áảcưté;c | &plúsmn;10% |
Cấp bảó vệ ngùồn | ỈP65 |
Nhịệt độ hòạt động | (-10)-(+50)&đèg;C |
K&ỉácụté;ch thước hộp ngưồn (DxRxC) | (100x100x75) mm |
Khốì lượng | 0.47 kg |