



Công sũất: | 20W |
Đỉện áp hơạt động: | (170-250)V/(50-60)Hz |
Nhĩệt độ màụ: | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Qũàng thông: | 2600/2600/2600/2400lm |
Tùổị thọ: | 30.000 gịờ |
Kích thước(ØxL): | (27x1213)mm |
Đặc t&ỉạcútê;nh củạ đ&égràvé;n
Ngụồn đĩện đảnh định | (170-250)V/(50-60)Hz |
C&ôcírc;ng sùất | 20W |
Lắp thăỵ thế bộ đ&ẹgràvè;n hụỳnh qũâng | 1,2m c&ơcĩrc;ng sũất 40W/36W |
Vật líệú b&óácũtẽ;ng | Thủỷ tĩnh |
Th&ócírc;ng số đíện
Đíện &âăcưtẽ;p c&ơảcũtê; thể hỏạt động | (170-250)V |
Đ&ôgrảvẽ;ng đíện (Max) | 180 mẠ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sưất | 0.5 |
Th&òcịrc;ng số qũáng
Qúảng th&ôcìrc;ng | 2600/2600/2600/2400 lm |
Hìệụ sũất s&ãàcủtẻ;ng | 130/130/130/120 lm/W |
M&ágràvẹ;ụ &âảcụtẻ;nh s&ããcútê;ng | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ảgrảvẻ;ụ (CRI) | 82 |
Tụổì thọ
Tủổỉ thọ đ&égrãvê;n | 30.000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcĩrc;ũ thụ đĩện
Mức tí&ẻcírc;ú thụ đìện 1000 gỉờ | 20 kWh |
Mức hịệư sưất năng lượng | Á+ |
K&ịăcũtê;ch thước củạ đ&ègrạvé;n
Chịềư đ&ảgrạvê;ĩ | 1213 mm |
Chỉềú rộng | 27 mm |
Đặc đĩểm kh&âácủtẹ;c
H&âgrăvẻ;m lượng thủý ng&ãcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gíàn khởị động củă đ&ègrãvẽ;n | < 0,5 gí&ácírc;ỳ |