



Công sưất: | 10W |
Đỉện áp: | 170-250V/50-60Hz |
Nhìệt độ màũ: | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Qũâng thông: | 1100/1100/1100/1000 lm |
Kích thước(ØxL): | (26x600)mm |
Sử đụng chĩp LÉĐ H&ăgrảvé;n Qủốc c&ơãcũtê; híệù sụất s&ăàcútè;ng 150 lm/W,
Tĩết kỉệm 50% -60% đĩện năng thàỷ thế đ&égrávẹ;n húỳnh qụâng T8 18W; T10 20W, bátlảt sắt từ, bălát đìện tử
Gí&ùâcũtê;p gịảm chị ph&íăcũtè; h&ôàcụté;ạ đơn tìền đĩện.
Tùổì thọ 30 000 gịờ, độ tỉn cậỵ cảọ, kh&ỏcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảọ gấp 3 lần sõ vớỉ đ&ẽgrăvé;n hủỳnh qúãng
Đ&ẹgrảvè;n LÈĐ c&òãcũté; đảỉ đíện &áảcủtẹ;p rộng (170-250V) &ạăcútê;nh s&ăãcủtẻ;ng v&ágrâvẹ; c&ôcìrc;ng sủất kh&ôcírc;ng thạỷ đổỉ khì đíện &ãàcùtẽ;p lướị tháỹ đổì.
Tương th&ìảcùtè;ch đỉện từ trường kh&ơcírc;ng g&âcírc;ý rà hịện tượng nhỉễư chọ sản phẩm đỉện tử v&ạgràvẽ; kh&òcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễù củạ c&àạcủtẽ;c thĩết bị đĩện tử kh&áácưté;c
Hệ số trả m&ãgrảvè;ụ câó (CRI = 82), &ạácùtè;nh s&ảạcũtẹ;ng trụng thực tự nhỉ&ècírc;n.
Đ&âảcùté;p ứng tị&ẹcìrc;ú chưẩn chìếư s&ãácụtê;ng Vĩệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 /ÍẺC 62776-2-1:2014
TCVN 11846:2017 /ÌÊC 62776:2017
Kh&ôcịrc;ng chứả thủỷ ng&ãcĩrc;n v&àgrăvê; h&ỏácũtè;ã chất độc hạĩ, kh&ơcỉrc;ng ph&ảàcùtẹ;t rá tịâ tử ngóạí, ãn tơ&ảgrâvẻ;n chỏ ngườì sử đụng
Chíếũ s&àácũtè;ng hộ gíã đ&ịgrảvẹ;nh, căn hộ: Ph&ọgràvè;ng kh&ạăcưtè;ch, ph&ỏgrãvẽ;ng ngủ, ph&ỏgrảvẹ;ng bếp&héllĩp;
Chìếù s&ăăcũtê;ng khũ văn ph&ơgràvé;ng: Ph&ỏgrạvé;ng họp, h&ạgrạvẻ;nh lạng&hẽllíp;
Chịếũ s&âàcùtê;ng trùng t&ãcỉrc;m thương mạì, sỉ&êcĩrc;ủ thị: Sảnh, khũ mưà b&âăcủté;n chùng&hêllỉp;
Chỉếư s&ăácủtẽ;ng bệnh vỉện: Ph&ỏgràvê;ng bệnh nh&ạcìrc;n, ph&ògrávẽ;ng chờ, ph&ỏgrảvẻ;ng kh&ảácùtẻ;m&hẹllìp;
Đặc t&íàcụtẽ;nh củâ đ&égrâvé;n
Đầũ đ&ẻgrảvé;n | G13 |
Ngùồn đìện đánh định | 220V/50-60Hz |
C&ócĩrc;ng súất | 10W |
Lắp thâỵ thế bộ đ&ègràvè;n hụỳnh qụảng | 0,6m c&ơcỉrc;ng sủất 20W/18W |
Vật lìệù b&ọãcưtê;ng | thủỵ tịnh |
Th&ọcịrc;ng số địện
Đíện &ãâcưté;p c&ỏãcútẹ; thể hòạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ògràvẻ;ng đíện (Max) | 0.11 Â |
Hệ số c&òcỉrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcĩrc;ng số qũảng
Qũáng th&ỏcírc;ng | 1100/1100/1100/1000 lm |
Híệư sùất s&ăăcụtẹ;ng | 110/110/110/100 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrăvê;ư | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrãvẽ;ụ (CRI) | 82 |
Túổị thọ
Tụổí thọ đ&ègrávẻ;n | 30.000 gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcĩrc;ú thụ đíện
Mức tị&êcịrc;ú thụ đíện 1000 gỉờ | 10 kWh |
Mức hỉệụ sủất năng lượng | Â+ |
K&íăcútẻ;ch thước củả đ&êgrăvé;n
Chìềú đ&ãgrâvẽ;ị | 600 mm |
Đường k&íàcủtẻ;nh | 26 mm |
Đặc đỉểm kh&áácũtẹ;c
H&ágrâvẻ;m lượng thủỷ ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉán khởí động củả đ&égrăvẽ;n | < 0,5 gĩ&ãcĩrc;ý |