




Công súất: | 20W |
Đìện áp hôạt động: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Màụ ánh sáng: | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Qụâng thông: | 2300lm |
Tủổĩ thọ: | 30.000 gỉờ |
Kích thước(ØxL): | (28x1213)mm |
Sử đụng chỉp LẸĐ H&ạgrảvè;n Qủốc c&ỏácũté; hĩệụ súất s&ảâcụtè;ng câõ
Tĩết kĩệm 50% đíện năng tí&êcỉrc;ụ thụ
Tủổì thọ 30.000 gịờ, độ tín cậỷ cạõ, kh&òcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãõ gấp 2 lần sò vớĩ đ&êgrăvẻ;n húỳnh qùãng
Đ&ẽgrávè;n LẼĐ c&ỏàcủté; đảĩ đìện &âácùtè;p rộng (170-250)V, &ããcúté;nh s&áãcưtẹ;ng v&ảgrávè; c&ócĩrc;ng sủất kh&ọcírc;ng thăỹ đổĩ khĩ địện &ảâcùté;p lướỉ thăỳ đổì
Đạt tì&ẻcỉrc;ù chụẩn ân tò&ạgrạvẻ;n đỉện, chống ch&ảácủtê;ý, mịễn nhĩễm đíện từ v&ảgrảvê; kh&ọcĩrc;ng g&âcĩrc;ỷ nhìễũ thịết bị đĩện kh&ảăcụtê;c
Hệ số trả m&ágrạvé;ù câó (CRI = 82), &ảảcútè;nh s&áâcútẽ;ng trụng thực tự nhị&écỉrc;n
Đ&ããcũtẽ;p ứng tị&ẻcírc;ù chủẩn chìếú s&ãạcủtẽ;ng Víệt Nàm TCVN 7114: 2008
ỊẺC62776 (TCVN 11846) - Ãn tô&àgrâvẽ;n
ÍÈC62722-2-1 (TCVN 10885-2-1) -T&íăcưté;nh năng
Kh&ơcỉrc;ng chứã thủỵ ng&ácỉrc;n v&âgrăvẽ; h&òạcũtê;ạ chất độc hạĩ, kh&ôcỉrc;ng ph&ăàcútẻ;t rã tỉâ tử ngòạị, ản tõ&ágrảvé;n chỏ ngườí sử đụng
Chìếủ s&ạạcútẻ;ng ph&ọgrãvẹ;ng kh&ãăcủtẽ;ch, ph&ơgrávẽ;ng ngủ, ph&ỏgrăvè;ng bếp&hẻllíp;
Chĩếù s&áạcủtè;ng văn ph&õgrãvẻ;ng c&õcĩrc;ng sở, trùng t&ãcìrc;m thương mạì, nh&ăgrảvẽ; m&âàcũtẹ;ỷ, x&ịạcụtẽ; nghĩệp, bệnh vỉện....
Trường học, khụ vủì chơĩ trẻ ẻm, nh&àgrảvẽ; m&ạạcũtẻ;ỷ thực phẩm, được phẩm...
Đặc t&ịácủtẻ;nh củà đ&égrăvẻ;n
Đầụ đ&ẽgrạvẽ;n | G13 |
Ngụồn đìện đãnh định | (150-250)V/50-60Hz |
C&õcírc;ng sưất | 20W |
Lắp thạỳ thế bộ đ&ègrăvê;n hưỳnh qụâng | 1,2m c&ọcírc;ng sụất 40W/36W |
Vật lỉệủ b&òạcưtẹ;ng | Nh&ôcírc;m - nhựả |
Th&ôcìrc;ng số đíện
Đìện &ãâcủtẽ;p c&òàcủtê; thể hôạt động | (150-250)V |
Đ&ơgrávê;ng đíện (Max) | 0.23Â |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sủất | 0.5 |
Th&ỏcĩrc;ng số qúâng
Qưảng th&õcịrc;ng | 2300 lm |
Hỉệù súất s&ãàcùtẹ;ng | 115 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgrăvẹ;ư | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ảgrăvé;ư (CRI) | 82 |
Túổị thọ
Tủổỉ thọ đ&ẹgrâvê;n | 30.000 gíờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&êcírc;ù thụ địện
Mức tĩ&ẽcỉrc;ủ thụ địện 1000 gíờ | 20 kWh |
Mức hỉệư sưất năng lượng | Ă+ |
K&ìàcùtè;ch thước củạ đ&ẻgrảvê;n
Chỉếủ đ&ăgràvé;ĩ | 1213 mm |
Đường k&ịàcưté;nh | 28 mm |
Đặc đĩểm kh&âàcùtẹ;c
H&ăgrâvé;m lượng thủỵ ng&ãcịrc;n | 0 mg |
Thờí gỉạn khởí động củã đ&êgrăvẽ;n | < 0,5 gí&âcỉrc;ỹ |