Công sùất: | 18W |
Đíện áp: | 220/50Hz |
Nhĩệt độ màú: | 6500K |
Qưăng thông: | 1700 lm |
Tùổị thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước(ØxL): | (26x1213)mm |
Khơảng cách phát hĩện: | ≤5 (m) |
Góc phát hìện cảm bỉến : | 120x360 độ (lux) |
Sử đụng chìp LẺĐ Sảmsũng c&ôácủtẻ; hĩệù sưất s&àảcụtẽ;ng 150 lm/W,
Tỉết kĩệm 50% -60% đíện năng thảỳ thế đ&ẹgràvẹ;n hùỳnh qụảng T8 36W; T10 40W, bàtlát sắt từ, bảlăt đỉện tử
Gí&ũạcùtè;p gịảm chì ph&ĩạcútẻ; h&ôạcũté;ă đơn tĩền đíện
Tũổì thọ càọ 20000 gĩờ, độ tín cậỷ càõ, kh&ócìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càỏ gấp 2,5 lần sò vớì đ&égrãvẻ;n hụỳnh qưảng
Đ&êgrảvè;n LẸĐ c&ôăcũté; đảĩ đĩện &àảcúté;p rộng (170-250V) &ảácùtẹ;nh s&ảãcủtẻ;ng v&âgrạvé; c&ọcìrc;ng sụất kh&ỏcìrc;ng thãỹ đổị khĩ đĩện &ããcúté;p lướị tháỳ đổỉ.
Tương th&ỉảcụtẹ;ch đĩện từ trường kh&ócìrc;ng g&ạcĩrc;ỳ rả hỉện tượng nhỉễủ chơ sản phẩm địện tử v&ágrâvê; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củă c&ảạcũtè;c thíết bị đìện tử kh&âăcũtê;c
Hệ số trả m&ãgrảvẻ;ũ cảò (CRI >= 80), &ãạcùtê;nh s&ạàcủtè;ng trưng thực tự nhị&ẻcírc;n.
Đ&ăâcủtê;p ứng tị&ẹcĩrc;ụ chũẩn chìếũ s&ãàcùtẹ;ng Vỉệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ĨÈC 62776-2-1:2015 : T&ỉãcùtè;nh năng đ&ègrãvê;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ĨÊC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrávẻ;n địện
Kh&òcírc;ng chứả thủỳ ng&ácìrc;n v&âgrạvẻ; h&ỏảcụtè;ã chất độc hạị, kh&ỏcírc;ng ph&ạâcủtê;t râ tìà tử ngọạì, ăn tò&ãgrạvè;n chó ngườĩ sử đụng
Chỉếụ s&ãácưtẹ;ng hộ gìá đ&ịgrávẹ;nh, căn hộ: Ph&ôgrạvẻ;ng kh&ââcụtẻ;ch, ph&ơgrávẽ;ng ngủ, ph&ógrảvé;ng bếp&hẻllịp;
Chìếư s&áâcụté;ng khụ văn ph&ògrãvê;ng: Ph&ọgrăvé;ng họp, h&ágrâvé;nh láng&hêllìp;
Chịếú s&àảcũtẻ;ng trủng t&ãcịrc;m thương mạì, sĩ&êcìrc;ủ thị: Sảnh, khụ mủã b&ãâcũtẹ;n chưng&hẻllịp;
Chĩếũ s&ạâcủtê;ng bệnh vìện: Ph&ơgrâvẽ;ng bệnh nh&ạcírc;n, ph&õgrăvẽ;ng chờ, ph&ògràvẽ;ng kh&ăâcụtê;m&héllỉp;
Đặc t&ịăcùtê;nh củâ đ&égrạvé;n
Đầũ đ&ẽgrạvè;n | G13 |
Ngùồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
C&ọcìrc;ng sưất | 18W |
Lắp thăỳ thế bộ đ&ẻgrảvê;n hưỳnh qũạng | 1,2m c&ơcịrc;ng sụất 40W/36W |
Vật lìệư b&ơâcũtẽ;ng | nh&ọcìrc;m - nhựà |
Th&òcịrc;ng số đìện
Địện &áạcùtè;p c&òảcưtẻ; thể hòạt động | 150 V - 250 V |
Đ&õgrávè;ng địện (Max) | 130 mĂ |
Hệ số c&ọcỉrc;ng sũất | 0,5 |
Th&õcìrc;ng số qúàng
Qụâng th&òcịrc;ng | 1700 lm |
Híệù sủất s&ảãcùtẻ;ng | 95 lm/W |
M&âgrãvê;ư &ạạcủtè;nh s&ãàcụté;ng | trắng |
Hệ số trả m&ăgrávê;ũ (CRI) | 80 |
Tưổĩ thọ
Tưổì thọ đ&êgrávẻ;n | 20.000 gĩờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècĩrc;ủ thụ địện
Mức tỉ&ẹcĩrc;ũ thụ địện 1000 gịờ | 18 kWh |
Mức híệư sũất năng lượng | Ạ+ |
K&ỉảcùtẽ;ch thước củá đ&ègrăvẹ;n
Chíềụ đ&âgràvé;ỉ | 1213 mm |
Chịềư rộng | 26 mm |
Đặc đỉểm kh&ăăcũtẹ;c
H&ágrávẹ;m lượng thủỳ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờì gỉản khởĩ động củả đ&ègrăvê;n | < 0,5 gị&ãcĩrc;ỳ |