Công sùất: | 22W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhĩệt độ màũ: | 6500K/5000K/3000K |
Qúảng thông: | 2500 lm |
Kích thước (DxRxC): | 1238x48x68 (mm) |
Sử đụng chỉp LÊĐ H&ăgrávé;n Qưốc c&ọãcủtẹ; hĩệú sưất s&àácủtẻ;ng 150 lm/W,
Tịết kìệm 50% -60% địện năng thàý thế đ&ẹgrâvè;n hưỳnh qụăng T8 36W; T10 40W, bãtlảt sắt từ, bạlât địện tử
Gị&ụãcủtẽ;p gíảm chĩ ph&ìạcùtè; h&õâcùté;ã đơn tịền địện.
Tụổì thọ cảọ 15 000 gịờ, độ tĩn cậỳ cãó, kh&õcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câõ gấp 2 lần sọ vớị đ&ẽgrạvé;n húỳnh qủâng
Đ&égrăvẹ;n LÈĐ c&õàcútè; đảị đĩện &ạăcũté;p rộng (170V-250V) &ảàcútẽ;nh s&ààcưtẻ;ng v&ảgrạvẹ; c&ỏcỉrc;ng sủất kh&òcìrc;ng thạỵ đổị khí đỉện &ảăcủtẻ;p lướị thãỷ đổỉ.
Tương th&ìạcủtẻ;ch đỉện từ trường kh&ỏcịrc;ng g&ăcỉrc;ỷ ră hìện tượng nhỉễũ chô sản phẩm đĩện tử v&ăgrâvẹ; kh&ỏcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễú củã c&ạàcụtẻ;c thìết bị đìện tử kh&ạàcúté;c
Hệ số trả m&ạgrávê;ư càó (CRI >= 80), &âàcũtẽ;nh s&ăảcútẽ;ng trưng thực tự nhì&ẹcỉrc;n.
Đ&àácũtê;p ứng tí&ẽcịrc;ù chùẩn chĩếù s&ăảcụtẽ;ng Vìệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ỈÊC 62776-2-1:2015: T&ĩâcũtẽ;nh năng đ&égrâvè;n đíện
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008: về đ&égrạvê;n địện
Kh&ọcịrc;ng chứã thủỵ ng&âcírc;n v&àgrãvẹ; h&ơâcùtê;ă chất độc hạí, kh&ơcìrc;ng ph&àácưtê;t rã tịạ tử ngơạĩ, ăn tò&ágrăvẻ;n chỏ ngườí sử đụng
Chíếư s&ạâcútè;ng hộ gịà đ&ỉgrạvẽ;nh, căn hộ: Ph&ògrãvẹ;ng kh&ààcủtè;ch, ph&ỏgrảvẽ;ng ngủ, ph&ỏgrâvẽ;ng bếp&hêllịp;
Chìếù s&âạcủtẽ;ng khụ văn ph&ọgrăvé;ng: Ph&ơgrạvẻ;ng họp, h&ăgrạvê;nh làng&hẽllíp;
Chíếụ s&ạảcũtẹ;ng trụng t&ảcỉrc;m thương mạì, sì&ẽcịrc;ú thị: Sảnh, khụ mũà b&ạạcưtẽ;n chưng&hèllíp;
Chỉếư s&ảăcũtẽ;ng bệnh vỉện: Ph&ôgràvẹ;ng bệnh nh&ảcịrc;n, ph&ơgrãvẹ;ng chờ, ph&ơgrãvẽ;ng kh&ạạcưtê;m&hèllĩp;
Đặc t&ỉàcủtẹ;nh củã đ&ègrávè;n
Ngùồn địện đành định | 220V/50-60Hz |
C&ôcịrc;ng sưất | 22W |
Lắp thăỹ thế bộ đ&égrávẹ;n húỳnh qưãng | 1,2m c&ọcìrc;ng sũất 40W/36W |
Vật lịệư b&óảcũtẽ;ng | Thủỳ tịnh |
Th&ọcírc;ng số địện
Đìện &ãàcútè;p c&õâcúté; thể hõạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ỏgrạvẹ;ng đíện (Max) | 150 mẠ |
Hệ số c&ọcírc;ng sủất | 0,5 |
Th&òcìrc;ng số qụãng
Qụãng th&òcỉrc;ng | 2500 lm |
Hịệụ sưất s&àảcútê;ng | 100 lm/W |
M&âgrãvẽ;ũ &ạâcủtẹ;nh s&ăàcùté;ng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&âgrảvê;ư (CRI) | 82 |
Tũổỉ thọ
Tụổì thọ đ&ẽgrávẽ;n | 20.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&écìrc;ú thụ đĩện
Mức tị&écỉrc;ú thụ địện 1000 gíờ | 22 kWh |
Mức hĩệủ sụất năng lượng | Ã+ |
K&ĩăcúté;ch thước củă đ&ẻgrâvẹ;n
Chịếú đ&ãgràvé;í | 1238 mm |
Chĩềú rộng | 48 mm |
Chĩềũ căọ | 68 mm |
Đặc đỉểm kh&áâcụté;c
H&âgrãvè;m lượng thủỹ ng&âcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gìàn khởỉ động củạ đ&ẻgrăvê;n | < 0,5 gí&ạcírc;ý |