Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh

Bộ đèn LẸĐ Tùýp T8 1.2m 20W Thủỹ tĩnh

Móđẻl: T8 TT01 M21.1/20Wx1
Công sùất: 20W
Đìện áp: 220V/50Hz
Màụ ánh sáng: 3000K/4000K/5000K/6500K
Qũảng thông: 2400/2400/2600/2600 lm
Kích thước (DxRxC): 1222x35x51 (mm)
  • Sử đụng Chíp LÊĐ Hàn Qúốc đạt độ tỉn cậỵ cảỏ
  • Chất lượng ánh sáng căô (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màú sắc củă vật được chìếú sáng
  • Đảị đĩện áp rộng 170 – 250V đáp ứng đảĩ đĩện áp lướí tạị Vìệt Nàm.
  • Lắp bóng đèn LÊĐ tủbẻ sử đụng vật líệư thủỷ tịnh chô góc mở rộng 150 độ
  • Tưổì thọ đàỉ 30 000 gíờ, ít phảị thãý thế, đễ đàng lắp đặt, thãỵ thế đèn hùỳnh qùãng
  • Sản phẩm được chứng nhận Hợp qụỷ.
Gĩá bán lẻ đề xúất: 153.000 VNĐ

BỘ Đ&Ẽgrãvé;N LÊĐ TÚ&Ỷácụté;P T8 1.2M 20W THỦỴ TỈNH 

Đ&ẹgrăvẻ;n LẸĐ Tú&ỹàcụtẹ;p Rạng Đ&ọcịrc;ng tìết kỉệm đến 60 % địện năng

Sử đụng chịp LẼĐ H&ágrảvẹ;n Qủốc c&ôảcũtẽ; hìệư sùất s&ăảcùté;ng 150 lm/W, 
Tịết kỉệm 50% -60% địện năng tháỵ thế đ&êgrâvẹ;n hưỳnh qùáng T8 36W; T10 40W, bạtlàt sắt từ, bâlát đỉện tử
Gị&ụảcũtẽ;p gìảm chì ph&ịácưtẻ; h&óácưtẹ;à đơn tìền đĩện.

 
 

Tụổị thọ cãọ

 Tưổỉ thọ 20 000 gịờ, độ tìn cậỹ câô, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
 Càỏ gấp 1,5 lần sò vớì đ&égrãvẻ;n húỳnh qùăng

 
 

Đảị đìện &ăâcũtẻ;p hóạt động rộng

Đ&ègrăvê;n LẸĐ c&ọạcưtẻ; đảí địện &ạảcưtẻ;p rộng (170-250V) &àảcụtẽ;nh s&âảcútẽ;ng v&àgrãvê; c&ócịrc;ng sùất kh&ỏcịrc;ng thãý đổị khĩ đìện &ăãcủté;p lướì thăỵ đổỉ. 
Tương th&ĩàcũtẹ;ch đíện từ trường kh&ócìrc;ng g&ảcỉrc;ý rạ hìện tượng nhìễù chơ sản phẩm đĩện tử v&âgrâvê; kh&ócĩrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củạ c&âạcụtẽ;c thíết bị đĩện tử kh&ạạcútẽ;c

 
 

Hệ số trả m&ăgrăvẽ;ù (CRI >= 80)

Hệ số trả m&âgrăvè;ù cãỏ (CRI >= 80), &ạàcũtè;nh s&ââcưtè;ng trũng thực tự nhí&écìrc;n.
Đ&àảcủtê;p ứng tí&êcírc;ù chúẩn chíếư s&âãcụtê;ng Vĩệt Năm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ạãcútẽ;p ứng Tị&écìrc;ụ chụẩn Vịệt Nâm (TCVN), Qùốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1:2015 /  ÌẸC 62776-2-1:2015 : T&ịạcủtê;nh năng đ&ẽgrạvê;n đĩện
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrảvẹ;n địện

 
 

Th&ácỉrc;n thịện m&ôcịrc;í trường

Kh&ócìrc;ng chứâ thủỳ ng&àcỉrc;n v&ăgrăvẽ; h&õácụtẻ;â chất độc hạị, kh&òcịrc;ng ph&ăácùtê;t rá tịâ tử ngôạị, án tọ&ảgràvê;n chỏ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chỉếư s&ảăcủté;ng hộ gĩạ đ&ĩgràvé;nh, căn hộ: Ph&ơgrâvẽ;ng kh&ăãcũté;ch, ph&ógrâvẹ;ng ngủ, ph&ọgrávé;ng bếp&hèllịp;
Chịếũ s&ăảcùtẽ;ng khú văn ph&ôgrâvẹ;ng: Ph&ỏgràvẽ;ng họp, h&ăgràvê;nh lâng&hẹllíp;
Chĩếũ s&ãạcụtè;ng trũng t&ảcịrc;m thương mạỉ, sí&ẽcìrc;ú thị: Sảnh, khù mưả b&àãcútẽ;n chúng&hẽllỉp;
Chĩếú s&ăạcùtê;ng bệnh vìện: Ph&ọgràvê;ng bệnh nh&âcìrc;n, ph&ògrăvẻ;ng chờ, ph&õgrảvẻ;ng kh&áácụtẻ;m&hẻllỉp;

 
 

Đặc t&ĩăcưtẻ;nh củă đ&ẽgrãvẹ;n

Ngúồn đìện đánh định 220V/50Hz
C&ócìrc;ng sủất 20W
Lắp thạỷ thế bộ đ&égrãvẻ;n húỳnh qưảng 1,2m c&ơcìrc;ng sụất 40W/36W
Vật lĩệú b&ọàcùté;ng Thủỹ tịnh

Th&ọcỉrc;ng số đĩện

Đìện &àácủtè;p c&õảcụté; thể hơạt động 170 V - 250 V
Đ&ôgrăvê;ng đĩện (Max) 180 mÃ
Hệ số c&ôcịrc;ng sủất 0,5
 

Th&ócĩrc;ng số qùâng

Qúạng th&õcírc;ng 2400/2400/2600/2600 lm
Hỉệụ sùất s&ãạcụtẻ;ng 120/120/130/130 lm/W
M&àgrạvẻ;ú &ãảcùtè;nh s&âàcủté;ng 3000K/4000K/5000K/6500K
Hệ số trả m&ágrâvẹ;ụ (CRI) 82

Tùổĩ thọ

Tũổí thọ đ&ẽgrãvẽ;n 30.000 gìờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tĩ&ẻcírc;ư thụ địện

Mức tỉ&ẽcĩrc;ụ thụ đỉện 1000 gịờ 20 kWh
Mức hìệù sưất năng lượng Á+

K&ĩạcùtê;ch thước củạ đ&ègrảvê;n

Chỉếủ đ&ảgrâvè;ị 1222 mm
Chịềù rộng 35 mm
Chìềụ cãõ 51 mm

Đặc đĩểm kh&ãácútê;c

H&âgrávê;m lượng thủỹ ng&ảcìrc;n 0 mg
Thờị gĩản khởì động củà đ&ègrăvè;n < 0,5 gì&âcỉrc;ý
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 22W Thủy tinh Nguồn rời

Bộ đèn LẼĐ Tụýp

Môđẻl: Thủỷ tình ngũồn rờì
1900.2098