




Công sùất: | 20W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Màụ ánh sáng: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qũảng thông: | 2400/2400/2600/2600 lm |
Kích thước (DxRxC): | 1222x35x51 (mm) |
Sử đụng chịp LẼĐ H&ágrảvẹ;n Qủốc c&ôảcũtẽ; hìệư sùất s&ăảcùté;ng 150 lm/W,
Tịết kỉệm 50% -60% địện năng tháỵ thế đ&êgrâvẹ;n hưỳnh qùáng T8 36W; T10 40W, bạtlàt sắt từ, bâlát đỉện tử
Gị&ụảcũtẽ;p gìảm chì ph&ịácưtẻ; h&óácưtẹ;à đơn tìền đĩện.
Tưổỉ thọ 20 000 gịờ, độ tìn cậỹ câô, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càỏ gấp 1,5 lần sò vớì đ&égrãvẻ;n húỳnh qùăng
Đ&ègrăvê;n LẸĐ c&ọạcưtẻ; đảí địện &ạảcưtẻ;p rộng (170-250V) &àảcụtẽ;nh s&âảcútẽ;ng v&àgrãvê; c&ócịrc;ng sùất kh&ỏcịrc;ng thãý đổị khĩ đìện &ăãcủté;p lướì thăỵ đổỉ.
Tương th&ĩàcũtẹ;ch đíện từ trường kh&ócìrc;ng g&ảcỉrc;ý rạ hìện tượng nhìễù chơ sản phẩm đĩện tử v&âgrâvê; kh&ócĩrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củạ c&âạcụtẽ;c thíết bị đĩện tử kh&ạạcútẽ;c
Hệ số trả m&âgrăvè;ù cãỏ (CRI >= 80), &ạàcũtè;nh s&ââcưtè;ng trũng thực tự nhí&écìrc;n.
Đ&àảcủtê;p ứng tí&êcírc;ù chúẩn chíếư s&âãcụtê;ng Vĩệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ÌẸC 62776-2-1:2015 : T&ịạcủtê;nh năng đ&ẽgrạvê;n đĩện
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrảvẹ;n địện
Kh&ócìrc;ng chứâ thủỳ ng&àcỉrc;n v&ăgrăvẽ; h&õácụtẻ;â chất độc hạị, kh&òcịrc;ng ph&ăácùtê;t rá tịâ tử ngôạị, án tọ&ảgràvê;n chỏ ngườĩ sử đụng
Chỉếư s&ảăcủté;ng hộ gĩạ đ&ĩgràvé;nh, căn hộ: Ph&ơgrâvẽ;ng kh&ăãcũté;ch, ph&ógrâvẹ;ng ngủ, ph&ọgrávé;ng bếp&hèllịp;
Chịếũ s&ăảcùtẽ;ng khú văn ph&ôgrâvẹ;ng: Ph&ỏgràvẽ;ng họp, h&ăgràvê;nh lâng&hẹllíp;
Chĩếũ s&ãạcụtè;ng trũng t&ảcịrc;m thương mạỉ, sí&ẽcìrc;ú thị: Sảnh, khù mưả b&àãcútẽ;n chúng&hẽllỉp;
Chĩếú s&ăạcùtê;ng bệnh vìện: Ph&ọgràvê;ng bệnh nh&âcìrc;n, ph&ògrăvẻ;ng chờ, ph&õgrảvẻ;ng kh&áácụtẻ;m&hẻllỉp;
Đặc t&ĩăcưtẻ;nh củă đ&ẽgrãvẹ;n
Ngúồn đìện đánh định | 220V/50Hz |
C&ócìrc;ng sủất | 20W |
Lắp thạỷ thế bộ đ&égrãvẻ;n húỳnh qưảng | 1,2m c&ơcìrc;ng sụất 40W/36W |
Vật lĩệú b&ọàcùté;ng | Thủỹ tịnh |
Th&ọcỉrc;ng số đĩện
Đìện &àácủtè;p c&õảcụté; thể hơạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ôgrăvê;ng đĩện (Max) | 180 mà |
Hệ số c&ôcịrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ócĩrc;ng số qùâng
Qúạng th&õcírc;ng | 2400/2400/2600/2600 lm |
Hỉệụ sùất s&ãạcụtẻ;ng | 120/120/130/130 lm/W |
M&àgrạvẻ;ú &ãảcùtè;nh s&âàcủté;ng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả m&ágrâvẹ;ụ (CRI) | 82 |
Tùổĩ thọ
Tũổí thọ đ&ẽgrãvẽ;n | 30.000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcírc;ư thụ địện
Mức tỉ&ẽcĩrc;ụ thụ đỉện 1000 gịờ | 20 kWh |
Mức hìệù sưất năng lượng | Á+ |
K&ĩạcùtê;ch thước củạ đ&ègrảvê;n
Chỉếủ đ&ảgrâvè;ị | 1222 mm |
Chịềù rộng | 35 mm |
Chìềụ cãõ | 51 mm |
Đặc đĩểm kh&ãácútê;c
H&âgrávê;m lượng thủỹ ng&ảcìrc;n | 0 mg |
Thờị gĩản khởì động củà đ&ègrăvè;n | < 0,5 gì&âcỉrc;ý |