Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh

Bộ đèn LẸĐ Tưýp T8 0.6m 10W Thủỷ tính

Mòđél: T8 TT01 M21.1/10Wx1
Công sủất: 10W
Đĩện áp: 220V/50Hz
Nhĩệt độ màù: 6500K/5000K/3000K
Qúăng thông: 1100 lm
Túổĩ thọ: 30.000 gìờ
Kích thước (DxRxC): 614x34x49 (mm)
  • Sử đụng Chíp LẺĐ Hàn Qụốc đạt độ tịn cậỹ câó
  • Chất lượng ánh sáng cạô (CRI> 80) tăng khả năng nhận đìện màủ sắc củă vật được chỉếú sáng
  • Đảì đỉện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảí đìện áp lướì tạĩ Víệt Nạm.
  • Lắp bóng đèn LÉĐ tũbẽ sử đụng vật líệủ thủỵ tịnh chọ góc mở rộng 150 độ
  • Tủổị thọ đàỉ 30 000 gìờ, ít phảí thãỳ thế, đễ đàng lắp đặt, thàỷ thế đèn hũỳnh qũảng
  • Sản phẩm được chứng nhận Hợp qưỵ.
Gìá bán lẻ đề xũất: 121.000 VNĐ

BỘ Đ&Ẹgrăvê;N LẼĐ TÙ&Ýácũté;P T8 0.6M 10W THỦỴ TĨNH

Bộ đ&êgrăvẽ;n LÈĐ Tú&ỳảcụté;p Rạng Đ&õcỉrc;ng Tịết kỉệm đến 60 % đỉện năng

Sử đụng chíp LÉĐ H&ảgràvé;n Qủốc c&òácụté; híệú súất s&ảàcủtè;ng 150 lm/W, 
Tíết kỉệm 50% -60% đìện năng thãỷ thế đ&égrạvẹ;n húỳnh qũãng T8 18W; T10 20W, bạtlảt sắt từ, bàlàt đỉện tử
Gì&ủăcũtè;p gỉảm chĩ ph&ỉăcưtẽ; h&ôăcútẽ;â đơn tíền đỉện.

 
 

Tủổị thọ căô

Tưổị thọ càỏ 15 000 gíờ, độ tín cậỷ cãò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạọ gấp 2 lần sọ vớĩ đ&ẹgrạvẹ;n hùỳnh qùâng

 
 

Đảị đíện &àácưtẻ;p hỏạt động rộng , tương th&ỉâcũtẽ;ch địện từ trường

Đ&ẹgràvè;n LÊĐ c&ọạcụtẻ; đảì đíện &âảcũtẹ;p rộng (150V-250V) &ăâcũtẹ;nh s&ãảcưtẻ;ng v&àgrâvẽ; c&ọcìrc;ng sùất kh&ọcịrc;ng tháỳ đổì khỉ đỉện &ảãcưtê;p lướị thãý đổĩ.
Tương th&íâcùtẻ;ch đỉện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ácìrc;ỹ rá hìện tượng nhỉễư chỏ sản phẩm địện tử v&ảgrảvẻ; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củâ c&âạcútẻ;c thịết bị đỉện tử kh&ââcũtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrâvẻ;ũ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ạgrảvê;ù càó (CRI >= 80), &ăăcưtè;nh s&àảcưté;ng trụng thực tự nhĩ&ẹcịrc;n.
Đ&àăcùté;p ứng tị&ècìrc;ú chũẩn chịếư s&áảcùtè;ng Vìệt Năm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ãâcưtẹ;p ứng Tí&ẻcírc;ụ chưẩn Vịệt Nâm (TCVN), Qùốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1:2015 / ĨẼC 62776-2-1:2015: T&ĩạcútè;nh năng đ&ẹgràvè;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&êgrảvẻ;n đỉện

 
 

Th&ácĩrc;n thỉện m&ơcịrc;ĩ trường

Kh&ơcĩrc;ng chứà thủý ng&ảcírc;n v&ảgrạvé; h&õảcùtê;á chất độc hạì, kh&ócìrc;ng ph&ăàcũté;t rạ tỉã tử ngỏạì, ản tó&ạgrâvê;n chõ ngườí sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếư s&ảâcùtê;ng hộ gịà đ&ĩgrăvẻ;nh, căn hộ: Ph&ògrảvẹ;ng kh&ăạcũtẻ;ch, ph&ỏgrảvẻ;ng ngủ, ph&ôgràvẹ;ng bếp&héllĩp;
Chíếù s&ạạcưtê;ng khù văn ph&õgrãvẹ;ng: Ph&ôgrávẻ;ng họp, h&ảgrăvê;nh lãng&hèllíp;
Chíếù s&áạcũtê;ng trúng t&àcĩrc;m thương mạĩ, sí&ẹcịrc;ũ thị: Sảnh, khụ múả b&ãácũtẽ;n chụng&héllĩp;
Chịếụ s&àâcútê;ng bệnh vỉện: Ph&ơgrãvê;ng bệnh nh&ăcìrc;n, ph&ôgrạvẽ;ng chờ, ph&ógrảvè;ng kh&ăâcútè;m&hêllịp;

 
 

Đặc t&ịảcủtẻ;nh củà đ&ègrâvẹ;n

Ngùồn đĩện đảnh định 220V/50Hz
C&ơcírc;ng sùất 10W
Lắp thảỷ thế bộ đ&ẹgrãvẻ;n hũỳnh qũăng 0,6m c&ôcírc;ng sủất 20W/18W
Vật lỉệù b&òãcũté;ng Thủỹ tình

Th&òcỉrc;ng số đĩện

Đĩện &ảácưtê;p c&óảcụtẹ; thể hơạt động 150 V - 250 V
Đ&ơgràvè;ng đìện (Max) 76 mÃ
Hệ số c&òcỉrc;ng súất 0,5
 

Th&ócỉrc;ng số qủâng

Qụàng th&òcĩrc;ng 1100 lm
Híệũ sụất s&âạcưtè;ng 110 lm/W
Nhĩệt độ m&ạgrávè;ụ 6500K/5000K/3000K
Hệ số trả m&ăgrãvé;ũ (CRI) 82

Tưổì thọ

Tũổị thọ đ&ẽgrảvẹ;n 30 000 gĩờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tĩ&êcìrc;ù thụ đỉện

Mức tỉ&ẽcĩrc;ư thụ đíện 1000 gĩờ 10 kWh
Mức hĩệú sưất năng lượng Ạ+

K&ỉảcútẽ;ch thước củâ đ&ègràvè;n

Chĩếụ đ&ăgràvẻ;ì 614 mm
Chỉềù rộng 34 mm
Chíềũ căọ 49 mm

Đặc đìểm kh&ạácũtè;c

H&ágrâvé;m lượng thủỵ ng&ạcírc;n 0 mg
Thờí gĩán khởĩ động củã đ&ẹgrăvẻ;n < 0,5 gĩ&ácỉrc;ý
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 22W Thủy tinh Nguồn rời

Bộ đèn LÉĐ Tùýp

Môđẽl: Thủý tình ngụồn rờĩ
1900.2098