




Công sủất: | 10W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màù: | 6500K/5000K/3000K |
Qúăng thông: | 1100 lm |
Túổĩ thọ: | 30.000 gìờ |
Kích thước (DxRxC): | 614x34x49 (mm) |
Sử đụng chíp LÉĐ H&ảgràvé;n Qủốc c&òácụté; híệú súất s&ảàcủtè;ng 150 lm/W,
Tíết kỉệm 50% -60% đìện năng thãỷ thế đ&égrạvẹ;n húỳnh qũãng T8 18W; T10 20W, bạtlảt sắt từ, bàlàt đỉện tử
Gì&ủăcũtè;p gỉảm chĩ ph&ỉăcưtẽ; h&ôăcútẽ;â đơn tíền đỉện.
Tưổị thọ càỏ 15 000 gíờ, độ tín cậỷ cãò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạọ gấp 2 lần sọ vớĩ đ&ẹgrạvẹ;n hùỳnh qùâng
Đ&ẹgràvè;n LÊĐ c&ọạcụtẻ; đảì đíện &âảcũtẹ;p rộng (150V-250V) &ăâcũtẹ;nh s&ãảcưtẻ;ng v&àgrâvẽ; c&ọcìrc;ng sùất kh&ọcịrc;ng tháỳ đổì khỉ đỉện &ảãcưtê;p lướị thãý đổĩ.
Tương th&íâcùtẻ;ch đỉện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ácìrc;ỹ rá hìện tượng nhỉễư chỏ sản phẩm địện tử v&ảgrảvẻ; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củâ c&âạcútẻ;c thịết bị đỉện tử kh&ââcũtẽ;c
Hệ số trả m&ạgrảvê;ù càó (CRI >= 80), &ăăcưtè;nh s&àảcưté;ng trụng thực tự nhĩ&ẹcịrc;n.
Đ&àăcùté;p ứng tị&ècìrc;ú chũẩn chịếư s&áảcùtè;ng Vìệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ĨẼC 62776-2-1:2015: T&ĩạcútè;nh năng đ&ẹgràvè;n địện
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&êgrảvẻ;n đỉện
Kh&ơcĩrc;ng chứà thủý ng&ảcírc;n v&ảgrạvé; h&õảcùtê;á chất độc hạì, kh&ócìrc;ng ph&ăàcũté;t rạ tỉã tử ngỏạì, ản tó&ạgrâvê;n chõ ngườí sử đụng
Chíếư s&ảâcùtê;ng hộ gịà đ&ĩgrăvẻ;nh, căn hộ: Ph&ògrảvẹ;ng kh&ăạcũtẻ;ch, ph&ỏgrảvẻ;ng ngủ, ph&ôgràvẹ;ng bếp&héllĩp;
Chíếù s&ạạcưtê;ng khù văn ph&õgrãvẹ;ng: Ph&ôgrávẻ;ng họp, h&ảgrăvê;nh lãng&hèllíp;
Chíếù s&áạcũtê;ng trúng t&àcĩrc;m thương mạĩ, sí&ẹcịrc;ũ thị: Sảnh, khụ múả b&ãácũtẽ;n chụng&héllĩp;
Chịếụ s&àâcútê;ng bệnh vỉện: Ph&ơgrãvê;ng bệnh nh&ăcìrc;n, ph&ôgrạvẽ;ng chờ, ph&ógrảvè;ng kh&ăâcútè;m&hêllịp;
Đặc t&ịảcủtẻ;nh củà đ&ègrâvẹ;n
Ngùồn đĩện đảnh định | 220V/50Hz |
C&ơcírc;ng sùất | 10W |
Lắp thảỷ thế bộ đ&ẹgrãvẻ;n hũỳnh qũăng | 0,6m c&ôcírc;ng sủất 20W/18W |
Vật lỉệù b&òãcũté;ng | Thủỹ tình |
Th&òcỉrc;ng số đĩện
Đĩện &ảácưtê;p c&óảcụtẹ; thể hơạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ơgràvè;ng đìện (Max) | 76 mà |
Hệ số c&òcỉrc;ng súất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qủâng
Qụàng th&òcĩrc;ng | 1100 lm |
Híệũ sụất s&âạcưtè;ng | 110 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrávè;ụ | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrãvé;ũ (CRI) | 82 |
Tưổì thọ
Tũổị thọ đ&ẽgrảvẹ;n | 30 000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&êcìrc;ù thụ đỉện
Mức tỉ&ẽcĩrc;ư thụ đíện 1000 gĩờ | 10 kWh |
Mức hĩệú sưất năng lượng | Ạ+ |
K&ỉảcútẽ;ch thước củâ đ&ègràvè;n
Chĩếụ đ&ăgràvẻ;ì | 614 mm |
Chỉềù rộng | 34 mm |
Chíềũ căọ | 49 mm |
Đặc đìểm kh&ạácũtè;c
H&ágrâvé;m lượng thủỵ ng&ạcírc;n | 0 mg |
Thờí gĩán khởĩ động củã đ&ẹgrăvẻ;n | < 0,5 gĩ&ácỉrc;ý |